Dell 14 DC14255 71083617 (AMD Ryzen AI 7 350 | Ram 16GB | 1TB SSD | AMD Graphics | 14inch | 4C 54Wh ax+BT | OfficeH24+365 | Win 11 Home Bạc 1Y WTY)
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Dell 14 DC14255 71083617 (AMD Ryzen AI 7 350 | Ram 16GB | 1TB SSD | AMD Graphics | 14inch | 4C 54Wh ax+BT | OfficeH24+365 | Win 11 Home Bạc 1Y WTY)
|
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ AI 7 350 Processor (Up to 50 TOPS NPU) |
|
Tốc độ |
Up to 5.0 GHz; 8 Cores, 16 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 8 MB, L3 Cache: 16 MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5600MHz |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 5600MHz SODIMM slots |
|
Nâng cấp tối đa 32GB |
|
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Khả năng nâng cấp |
<Đang cập nhật> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Không |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
14.0 inch FHD+, WVA, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-Glare, Non-Touch |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO |
|
Lan |
Không |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím không phím số riêng, có phím Copilot |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
1 x USB Type-C 3.2 Gen 2 (10 Gbps) with Power Delivery and DisplayPort™ 1.4 port |
|
2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port |
|
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
|
Tai nghe |
1 x headset (headphone and microphone combo) port |
|
Camera |
720p at 30 fps HD camera, Single-integrated microphone |
|
Audio |
Stereo speakers with Realtek Audio Controller and Dolby Atmos Core, 2W x 2 = 4W total |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4cell 54WHr |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
|
Office |
Microsoft Office Home 2024 |
|
Thông tin khác |
|
|
Trọng lượng |
Tối thiểu: 1.54 kg |
|
Tối đa: 1.69 kg |
|
|
Kích thước |
Height (rear): 18.31 mm ( 0.72 in.) |
|
Height (peak): 19.90 mm (0.78 in.) |
|
|
Height (front): 16.90 mm (0.66 in.) |
|
|
Width: 314.00 mm (12.36 in.) |
|
|
Depth: 226.15 mm (8.90 in.) |
|
|
Màu sắc |
Platinum Silver (Bạc) |
|
Chất liệu |
<Đang cập nhật> |
|
Bảo mật |
Mật khẩu |
|
McAfee LS |
|
|
Phụ kiện đi kèm |
65 Watt AC adapter |
|
Bảo hành |
12 tháng |


.png)
Đánh giá trung bình
5/5
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm