Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200 TP-Link Archer C6
Mã sản phẩm:
Archer C6
Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200 TP-Link Archer C6
Giá:
730.000đ
Lượt xem:
Đặt hàng
35
- Thông tin sản phẩm
Router Gigabit MU-MIMO Không Dây AC1200 TP-Link Archer C6
| Tiêu chuẩn và Giao thức | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2,4 GHz |
|---|---|
| Tốc độ WiFi | AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac) 2,4 GHz: 400 Mbps (802.11n) |
| Phạm vi WiFi | Nhà 3 phòng ngủ
4 Ăng-ten hiệu suất cao cố định Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và khu vực rộng lớn hơn. Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi |
| Dung lượng WiFi | Trung bình
Băng tần kép Phân bổ thiết bị vào các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu MU-MIMO Đồng thời giao tiếp với nhiều máy khách MU-MIMO Công bằng thời gian phát sóng Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế tình trạng chiếm dụng quá mức |
| Chế độ làm việc | Chế độ bộ định tuyến Chế độ điểm truy cập |
|
BẢO MẬT |
|
|---|---|
| Bảo mật mạng | Kiểm soát truy cập tường lửa SPI Liên kết IP & MAC Cổng lớp ứng dụng |
| Mạng lưới khách | 1× Mạng khách 5 GHz 1× Mạng khách 2,4 GHz |
| Mã hóa WiFi | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Doanh nghiệp (802.1x) |
|
PHẦN CỨNG |
|
|---|---|
| Cổng Ethernet | 1 cổng WAN Gigabit 4 cổng LAN Gigabit |
| Nút | Nút WPS/Wi-Fi Nút Bật/Tắt nguồn Nút Đặt lại |
| Quyền lực | 12V ⎓ 1A |
|
PHẦN MỀM |
|
|---|---|
| Giao thức | IPv4 IPv6 |
| OneMesh™ | Hỗ trợ OneMesh™ Không cần thay thế các thiết bị hiện có hoặc mua toàn bộ hệ sinh thái WiFi mới, OneMesh™ giúp bạn tạo ra một mạng lưới linh hoạt hơn, phủ sóng toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng các sản phẩm OneMesh™ của TP-Link. |
| Kiểm soát của phụ huynh | Kiểm soát thời gian lọc URL |
| Các loại WAN | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
| Chất lượng dịch vụ | QoS theo thiết bị |
| Dịch vụ đám mây | Nâng cấp chương trình cơ sở OTA TP-Link ID DDNS |
| Chuyển tiếp NAT | Chuyển tiếp cổng Kích hoạt cổng DMZ UPnP |
| Truyền hình IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Thẻ VLAN |
| DHCP | Máy chủ danh sách máy khách DHCP đặt trước địa chỉ |
| DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
| Tính năng quản lý | Trang web ứng dụng Tether |
|
KHÁC |
|
|---|---|
| Yêu cầu hệ thống | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
| Chứng nhận | FCC, CE, RoHS |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
|
DỮ LIỆU KIỂM TRA |
|
|---|---|
| Công suất truyền WiFi | CE EIRP: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
| Độ nhạy thu sóng WiFi | 5GHz: 11a 6Mbps:-93dBm;11a 54Mbps:-78dBm; 11ac HT20 mcs8:69dBm; 11ac HT40 mcs9:-65dBm; 11ac HT80 mcs9:-62dBm; 2.4GHz: 11g 54Mbps:-78dBm; 11n HT20 mcs7:-74dBm; 11n HT40 mcs7:-71dbm; |
|
THUỘC VẬT CHẤT |
|
|---|---|
| Kích thước (Rộng × Sâu × Cao) | 8,5 × 4,6 × 1,2 in (215 × 117 × 32 mm) |
| Nội dung gói | Bộ định tuyến Wi-Fi Archer C6 Bộ đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |