Máy in Phun Epson Workforce WF-C5890 Printer [Chức năng : In – Scan – Copy – Fax]
WF-C5890
Máy in Phun Epson Workforce WF-C5890 Printer [Chức năng : In – Scan – Copy – Fax]
11.050.000đ
707
- Thông tin sản phẩm
Máy in Phun Epson Workforce WF-C5890 Printer [Chức năng : In – Scan – Copy – Fax]
Tên sản phẩm Máy in màu Epson C5890
Loại máy In phun màu
Chức năng In – Scan – Copy – Fax
Khổ giấy in Tối đa A4
In 2 mặt tự động Có
Chức năng In
Tốc độ in Chế độ nháp : Lên đến 34 trang/phút (Trắng đen/Màu)
Chế độ tiêu chuẩn : Lên đến 25 hình/phút (Trắng đen/Màu)
In 2 mặt : Lên đến 16 hình/phút (Trắng đen/Màu)
Độ phân giải tối đa 4.800 x 1.200 Dpi
Phương pháp in Đầu in PrecisionCore
Cấu hình vòi phun 800 đầu phun mỗi màu (Đen, Lục lam, Đỏ tươi, Vàng)
Thể tích giọt mực Tối thiểu 3,8 pl
Ngôn ngữ máy in ESC/PR
Mô phỏng ngôn ngữ điều khiển máy in PCL5 / PCL6
Tương thích với PostScript cấp 3
Hướng in In 2 chiều
Thời gian in trang đầu tiên Từ chế độ sẵn sàng : Tương đương 4,8 giây (Trắng đen) – 5,3 giây (Màu)
Thời gian khởi động Tương đương 14 giây
Công suất in Lên đến 70.000 trang/tháng
Công suất khuyến nghị : 5.000 trang/tháng
Mực in Loại mực : DURABriteTM Ultra Pigment
Bao gồm : 04 màu
Mã mực : C13T11F100 (Đen) – C13T11F200 (Xanh) – C13T11F300 (Đỏ) – C13T11F400 (Vàng)
Năng suất trang in : Tương đương 3.000 trang
Hộp mực thải : C12C938211
Chức năng Copy
Tốc độ Copy Chế độ tiêu chuẩn (1 mặt) : Lên đến 22 trang/phút (Trắng đen/Màu)
Chế độ tiêu chuẩn (1:1) : Lên đến 22 trang/phút (Trắng đen/Màu)
Chế độ tiêu chuẩn (1:2) (2:2) : Lên đến 14 trang/phút (Trắng đen/Màu)
Độ phân giải Copy (Tối đa) 600 x 1.200 Dpi
Kích thước bản sao tối đa A4, Thư
Số bản sao tối đa Lên đến 999 bản
Chế độ Thu / Phóng Từ 25% đến 400%
Chức năng Auto Fit
Khổ giấy Copy Legal, Indian – Legal, 8,5″ x 13″, Letter, A4, B5, A5, B6, A6, 16K, 13 x 18cm, Rộng 16:9, 10 x 15cm, #10, DL, C4, C6
Chất lượng Copy Văn bản, Văn bản & Hình ảnh, Hình ảnh, Văn bản & Hình ảnh (Tốt nhất), Mã vạch
Thời gian Copy bản đầu tiên Tương đương 7 giây
Tính năng Copy Auto 2-sided, Preview, Resize, ID Copy, Collate, Adjustable Copy Density, Remove Punched Holes, Remove Shadows, Bar Code Mode
Chức năng Scan
Loại máy Scan Máy quét ảnh màu phẳng
Cảm biến Scan CIS
Tốc độ Scan (Trắng đen/Màu) (200 Dpi) A4 (Flatbed) : 5.0 giây
ADF 1 mặt : 24 trang/phút
ADF 2 mặt : 7.5 hình/phút
Độ phân giải quang học 1.200 x 2.400 Dpi
Khổ Scan tối đa 216mm x 297 mm (8,5” x 11,7”)
Độ sâu bit Màu : Đầu vào 48 bit – Đầu vào 24 bit
Xám : Đầu vào 16 bit – Đầu vào 8 bit
Trắng đen : Đầu vào 16 bit – Đầu vào 1 bit
Định dạng file Scan PDF, JPEG, TIFF, Multi-TIFF, BMP (Win), PNG
Tính năng Scan Scan to PC via Document Capture Pro, Scan to Cloud8 (including email), Memory Device, Scan to Network Folder, Password Protected PDFs
Chức năng Fax
Loại Fax Đen trắng và Màu
Tốc độ Fax Lên tới 33,6 kbps (Xấp xỉ. 3 giây/trang)
Độ phân giải Fax Lên đến 200 x 200 Dpi
Bộ nhớ nhận 6 MB
Tối đa 550 trang (biểu đồ ITU-T số 1)
Chế độ sửa lỗi ITU-T T.30
Khổ Fax Flatbed : Thư, Nửa Chữ, Pháp Lý, A4, A5
ADF: A5 đến A4 / Pháp lý
Quay số nhanh Lên tới 200 mặt số
Quay số nhóm Lên tới 199 nhóm
Tính năng Fax PC Fax (Truyền / Nhận), Tự động quay số lại, Quay số một lần chạm, Sổ địa chỉ, Đặt chỗ truyền, ‘Fax phát sóng (chỉ Mono), Nhận hỏi vòng, Xem trước fax, Fax đến E-mail, Nhận bộ nhớ, Fax đến thư mục
Khả năng kết nối
Cổng kết nối Cổng Usb 2.0 tốc độ cao
Ethernet 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T
WiFi IEEE 802.11 b/g/n
WiFi Direct (Tối đa 8 thiết bị)
Khe cắm thẻ / Chức năng lưu trữ Usb Chức năng máy chủ Usb : Quét vào thiết bị bộ nhớ / Chức năng lưu trữ
Loại in trực tiếp : Bộ nhớ thiết bị
Bảo mật Chế độ quản trị bảng điều khiển, Bộ lọc IP, In bí mật, Kiểm soát truy cập
Giải pháp in di động Epson Smart Panel, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud
Appe AirPrint, Mopria Print Service, Microsoft Universal Print
Xử lý giấy
Khay giấy vào Số khay : 02 (01 khay phía trước, 01 khay phía sau)
Khay giấy vào : 250 tờ (80 g/m²) – 50 tờ giấy ảnh bóng
Khay sau : 80 tờ (80 g/m²)
Khay tùy chọn : 500 tờ/khay (Lên đến 03 khay)
Khay ADF Dung lượng giấy : 50 tờ
Độ dày giấy hỗ trợ : 64 – 95 g/m²
Khay giấy ra Lên đến 150 tờ (80 g/m²)
Lên đến 20 tờ giấy in ảnh bóng
Loại giấy hỗ trợ Plain paper, Epson Bright White Pro Paper, Epson Bright White Premium Paper, Epson Multipurpose Plus Paper, Epson Presentation Paper Matte, Epson Premium Presentation Paper Matte, Epson Premium Presentation Paper Matte Double-Sided, Epson Photo Paper Glossy, Epson Premium Photo Paper Glossy, Epson Ultra Premium Photo Paper Glossy, Epson Premium Photo Paper Semi-Gloss
Khổ giấy in hỗ trợ Giấy thường : A6, A5, A4, B6, B5, Half Letter, 16K, Indian Legal, Letter, 8,5″ x 13″
Giấy ảnh Legal : 4″ x 6″, 16:9 Wide, 5″ x 7″, 8″ x 10″
Phong bì : #10, DL, C6, C5, C4
Kích thước giấy tùy chỉnh 215,9 x 6.000 mm (8,5″ x 236,2”)
Lề in 3mm trên, trái, phải, dưới
Hệ thống
Điều khiển Màn hình hiển thị màu Lcd 4.3″
Phím bấm chức năng
Bộ nhớ Lên đến 2 Gb
Hệ điều hành hỗ trợ Windows : XP – Vista – 7 – 8 – 8.1 – 10 – 11
Windows Server : 2003 – 2008 – 2012 – 2016 – 2019 – 2022
Mac OS X 10.9.5 trở lên
MacOS 11.x trở lên
Chrome OS phiên bản 89 trở lên (Chỉ in và quét)
Điện năng tiêu thụ Khi in : 27 watts
Chế độ chờ : 11.7 watts
Chế độ nghỉ : 1.2 watts
Tắt nguồn : 0.2 watts
Môi trường hoạt động Nhiệt độ : 10°C – 35°C
Độ ẩm : 20% – 80%
Độ ồn : 53 dB(A)
Kích thước (W x D x H) 425mm x 535mm x 357mm
Trọng lượng 15.3 Kg