Máy in màu HP Color LaserJet Pro 4203DN 4RA89A
4RA89A
Máy in màu HP Color LaserJet Pro 4203DN 4RA89A
24.250.000đ
64
- Thông tin sản phẩm
Máy in màu HP Color LaserJet Pro 4203DN 4RA89A
Chức năng: Print.
Màn hình: LCD đơn sắc 2,2 inch.
Công nghệ in: laser.
Tính năng phần mềm thông minh của máy in: Tự động in hai mặt, đối chiếu, hình mờ, biểu mẫu có thể in, chế độ im lặng, chế độ chất lượng in cao cấp HP, chấp nhận nhiều kích cỡ và loại giấy khác nhau.
Phông chữ và kiểu chữ: 111 phông chữ TrueType có thể mở rộng.
Khu vực in: Lề in trên: 4,23 mm; dưới: 4,23 mm, trái: 4,23 mm, phải: 4,23 mm, khu vực in tối đa: 212 x 352 mm.
Chức năng in:
Tốc độ in đen trắng/màu:
A4: 33 trang/phút (ppm).
Letter: 35 trang/phút (ppm).
Thời gian in bản đầu tiên (sẵn sàng):
Chế độ trắng đen:
A4: xấp xỉ 9,5 giây.
Letter: xấp xỉ 9,1 giây.
Chế độ màu:
A4: xấp xỉ 10,5 giây.
Letter: xấp xỉ 10 giây.
Độ phân giải:
Chế độ trắng đen: 600 x 600 dpi; 38400 x 600 dpi.
Chế độ màu: 600 x 600 dpi.
Công nghệ: HP ImageREt 2400, PANTONE® calibrated.
In 2 mặt tự động.
Bộ xử lý: 1200MHz.
Bộ nhớ:
Chuẩn: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM.
Maximum: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM.
Ổ cứng: 2GB.
Hệ điều hành mạng: SAP; Novell; UNIX; Citrix; Linux; Windows Server.
Hệ điều hành: Windows 11; Windows 10; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; Linux; Citrix; Chrome OS.
Khay nạp giấy:
Đầu vào tiêu chuẩn: Khay đa năng 50 tờ, khay nạp 250 tờ.
Đầu vào tùy chọn: Khay 550 tờ.
Đầu ra tiêu chuẩn: Ngăn đựng giấy ra 150 tờ.
Trọng lượng: 60 đến 163 g/m² (tối đa 176 g/m² bưu thiếp, tối đa 200 g/m² giấy ảnh bóng laser màu HP).
Kích thước giấy: Duplex (tất cả các khay): 148 x 148 mm đến 216 x 356 mm.
Công suất đầu vào:
Khay 1: 50 tờ, 5 phong bì.
Khay 2: 250 tờ, 10 phong bì.
Khay 3: 550 tờ, tối đa 850 tờ (có Khay 550 tờ tùy chọn).
Chất liệu giấy: Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, labels, envelopes.
Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 (device); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); Authentication via 802.1x; Auto-crossover Ethernet; 1 Gigabit Ethernet 10/100TX network.
Kết nối với di động: HP Smart App; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certied; Wireless Direct Printing.
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5e, HP PCL 5c, HP Postscript cấp độ 3 giả lập, PDF, URF, PWG Raster, Native Office.
Bảo mật: HP Security Manager; HP Secure Print và Insights; Tùy chọn Smart Security.
Tiêu thụ điện năng: 580 watt (in đang hoạt động), 17 watt (sẵn sàng), 0,7 watt (ngủ), 0,7 watt (tự động tắt/bật HP), 0,07 watt (tự động tắt/bật thủ công), 0,07 watt (tắt).
Nguồn điện: Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60Hz (+/- 3 Hz).
Yêu cầu hệ thống tối thiểu:
Windows: Dung lượng ổ cứng trống 2 GB, kết nối Internet hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết thêm các yêu cầu về phần cứng hệ điều hành, hãy xem microsoft.com.
Mac: Ổ cứng trống 2 GB, kết nối Internet hoặc cổng USB, trình duyệt Internet. Để biết thêm các yêu cầu về phần cứng hệ điều hành, hãy xem apple.com.
Hộp mực:
Black: W2300A - HP 230A (~2,000 trang) hoặc W2300X - HP 230X (~7,500 trang).
Cyan: W2301A - HP 230A (~1,800 trang) hoặc W2301X - HP 230X (~5,500 trang).
Yellow: W2302A - HP 230A (~1,800 trang) hoặc W2302X - HP 230X (~5,500 trang).
Magenta: W2303A - HP 230A (~1,800 trang) hoặc W2303X - HP 230X (~5,500 trang).
Công suất hàng tháng tối đa (Khổ A4/Letter): 50000 trang.
Công suất khuyến nghị hàng tháng: 750 đến 4000 trang.
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao):
Tối thiểu: 421 x 427 x 288mm.
Tối đa: 421 x 636 x 420mm (có khay 550 tờ tùy chọn).
Trọng lượng: ~16,33kg.