Máy in màu HP Color LaserJet Pro 3203dw 1Y WTY 499N4A

Máy in màu HP Color LaserJet Pro 3203dw 1Y WTY 499N4A

Mã sản phẩm:

499N4A

Máy in màu HP Color LaserJet Pro 3203dw 1Y WTY 499N4A

Giá:

15.950.000đ

Lượt xem:

140

Đặt hàng
  • Thông tin sản phẩm

Máy in màu HP Color LaserJet Pro 3203dw 1Y WTY 499N4A

Máy in HP Color LaserJet Pro 3203dw (499N4A)

Chức năng

In

 

Tốc độ in đen (ISO, letter)

Lên đến 26 ppm 1

 

Tốc độ in đen (ISO, A4)

Lên đến 25 ppm 1

 

Tốc độ in màu (ISO)

Lên đến 26 ppm 1

 

Tốc độ in Màu (ISO)

Lên đến 25 ppm 1

 

Trang đầu tiên ra màu đen (thư, sẵn sàng)

Nhanh tới 10,8 giây 2 ( 2Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem https://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

Trang đầu tiên ra màu đen (A4, sẵn sàng)

Nhanh tới 10,9 giây 2 ( 2Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem https://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

Trang đầu tiên ra màu (letter, sẵn sàng)

Nhanh tới 10,9 giây 2 ( 2Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem https://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

Trang đầu tiên ra màu (A4, sẵn sàng)

Nhanh tới 11,0 giây 2 ( 2Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem https://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

In hai mặt

Tự động

 

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, thư)

Lên đến 40.000 trangLên đến 40.000 trang

 

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)

Lên đến 40.000 trang

 

Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất

150 đến 2.500 3 ( 3HP khuyến nghị số lượng trang in mỗi tháng phải nằm trong phạm vi đã nêu để thiết bị có hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế vật tư và tuổi thọ của thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)

 

Chất lượng in đen (tốt nhất)

Lên đến 600 x 600 dpi

 

Chất lượng in màu (tốt nhất)

Lên đến 600 x 600 dpi

 

Ngôn ngữ in

HP PCL6, PostScript, HP PCL5, PDF, URF, PWG-Raster, JPEG

 

Công nghệ in

Tia laze

 

Kết nối, tiêu chuẩn

1 USB 2.0 tốc độ cao (thiết bị); 1 Wi-Fi 802.11ac (băng tần kép); Ethernet tự động chuyển đổi; 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100TX

 

Khả năng in di động

Ứng dụng HP Smart; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được chứng nhận Mopria™; In trực tiếp Wi-Fi®

 

Khả năng mạng

Ethernet 10/100 Base-TX tích hợp, Gigabit; Ethernet tự động chuyển đổi; Xác thực qua 802.1X

 

Khả năng không dây

Wi-Fi băng tần kép tích hợp; Xác thực qua WEP, WPA/WPA2, WPA Enterprise; Mã hóa qua AES hoặc TKIP; WPS; Wi-Fi Direct

 

Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh

Apple® macOS 12.0 Monterey; macOS 13.0 Ventura; macOS v14 Sonoma; Ổ cứng 2GB; Yêu cầu có Internet

 

Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Microsoft® Windows® 11, 10: 32-bit hoặc 64-bit, dung lượng ổ cứng trống 2 GB, kết nối Internet

 

Trưng bày

Màn hình DFSTN có đèn nền chéo 2" (200 x 114)

 

Tốc độ xử lý

1,2 GHz

 

Bộ nhớ tối đa

256MB

 

 

Ký ức

256MB

 

Kho

Bộ nhớ flash NAND 0,512GByte (4Gbit)

 

Hệ điều hành tương thích

Windows 11; Windows 10; Android; iOS; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; macOS 14 Sonoma; macOS 15 Sequoia; Linux 4 ( 4Windows Server 2016, Windows Server 2019, Windows Server 2022, Linux (Để biết thêm thông tin, hãy xem https://www.developers.hp.com/hp-linux-imaging-and-printing ))

 

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn

Khay nạp giấy chính 250 tờ; Khay nạp giấy ưu tiên 1 tờ

 

Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn

Khay ra 100 tờ

 

Xử lý đầu ra đã hoàn tất

Nạp tờ; Xếp chồng

 

Các loại phương tiện truyền thông

Giấy (giấy liên kết, giấy tờ quảng cáo, giấy màu, giấy bóng, giấy dày, giấy tiêu đề, giấy mỏng, giấy trơn, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy tái chế, giấy nhám), giấy trong suốt, nhãn, phong bì, giấy bìa cứng

 

Kích thước phương tiện được hỗ trợ

102 x 127 mm đến 216 x 356 mm

 

Kích thước phương tiện, tùy chỉnh

76 x 127 mm đến 216 x 356 mm

 

Tiêu thụ điện năng

415 watt (In), 6,1 watt (Sẵn sàng), 0,63 watt (Ngủ), 0,05 watt (Tự động tắt), 0,05 watt (Tắt thủ công) 5 ( 5Yêu cầu về điện năng dựa trên quốc gia/khu vực nơi máy in được bán. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị tiêu thụ điện năng thường dựa trên phép đo của thiết bị 115V.)

 

Quyền lực

Điện áp đầu vào 220 volt: 220 – 240V (±10%) @ 50Hz ± 3 Hz, 60Hz ± 3 Hz; Điện áp đầu vào 110 volt: 110 – 127V (±10%) @ 50Hz ± 3 Hz, 60Hz ± 3 Hz (Không phải điện áp kép, sản phẩm thay đổi theo số bộ phận với # Mã định danh tùy chọn)

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động

10 đến 80% RH

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động được khuyến nghị

30 đến 70% RH

 

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

15 đến 30°C

 

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

59 đến 86°F

 

Tuân thủ Blue Angel

Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI (Thông tin so sánh nhãn sinh thái)

 

Số lượng điện tiêu thụ điển hình (TEC)

0,272 kWh/tuần (Energy Star) 6 ( 6Yêu cầu về nguồn điện dựa trên quốc gia/khu vực nơi máy in được bán. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị Energy Star thường dựa trên phép đo thiết bị 115V.)

 

Công nghệ tính năng tiết kiệm năng lượng

Công nghệ Tự động Bật/Tắt của HP

 

Chứng nhận Energy Star

KHÔNG

 

Sự an toàn

IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013; IEC 62368-1:2014; EN 62368-1:2014 +A11:2017; IEC 62368-1:2018; EN IEC 62368-1:2020 +A11:2020; EN 60825-1:2014+A11:2021; IEC 60825-1:2014; EN 62479:2010; IEC 62479:2010; CSA C22.2 62368-1:19 Phiên bản 3; CSA C22.2 62368-1-14 Phiên bản 2; UL62368-1 Phiên bản 2; UL62368-1 Phiên bản 3, Tuân thủ các tiêu chuẩn hiệu suất của FDA đối với các sản phẩm laser ngoại trừ việc tuân thủ IEC 60825-1 Phiên bản 3., như được mô tả trong Thông báo về Laser số 56, ngày 8 tháng 5 năm 2019; Các phê duyệt an toàn khác theo yêu cầu của từng quốc gia

 

Quản lý an ninh

Mật khẩu duy nhất của thiết bị, Bật/Tắt cổng USB, Hết thời gian chờ phiên EWS, Kiểm soát truy cập cho các tính năng của thiết bị, Bật/Tắt quét từ xa

 

Bảo vệ

HP Security Manager; Tùy chọn Smart Security; HP Secure Print và Insights

 

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

390 x 419,12 x 254,19mm 7 ( 7Kích thước từ đầu đến cuối khi máy in được thiết lập và ở chế độ chờ)

 

Kích thước tối đa (Rộng x Sâu x Cao)

390 x 472 x 266mm 7 ( 7Kích thước từ đầu đến cuối khi máy in được thiết lập và ở chế độ chờ)

 

Cân nặng

13,8kg​ 8 ( 8Trọng lượng sản phẩm bao gồm vật tư khởi đầu)

 

Có gì trong hộp

HP Color LaserJet Pro 3203dw; Dây nguồn; Hộp mực; Hướng dẫn sử dụng; Tờ rơi; 1 cáp USB 9

 

Hộp mực in/Chai, Số

4 (mỗi màu đen, lục lam, đỏ tươi, vàng 1 cái)

 

Hộp mực thay thế

Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222A màu đen (~1.300 trang) W2220A; Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222A màu lục lam (~1.200 trang) W2221A; Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222A màu vàng (~1.200 trang) W2222A; Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222A màu đỏ tươi (~1.200 trang) W2223A; Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222X màu đen năng suất cao (~3.200 trang) W2220X; Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222X màu lục lam năng suất cao (~2.500 trang) W2221X; Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222X màu vàng năng suất cao (~2.500 trang) W2222X; Hộp mực in LaserJet chính hãng HP 222X màu đỏ tía năng suất cao (~2.500 trang) W2223X 10 ( 10Năng suất được công bố dựa trên ISO/IEC 19798 và in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể dựa trên hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết)

 

Bảo hành của nhà sản xuất

Bảo hành có giới hạn một năm.

 

Sản phẩm cùng loại
MÁY TÍNH ĐỒNG BỘ FPT Elead / NAS Thiết Bị Lưu Trữ Mạng / PC |HP|ASUS|LENOVO MP / PC All In One MP / Laptop Dell MP / Máy bộ PC Dell - NEW MP / Mực Thương Hiệu / Máy In MP| Máy Quét Mã Vạch| Máy In Mã Vạch / Laptop surface Pro/Razer MP / Apple MacBook/Apple iMac/Apple iPhone MP / Laptop LG Gram/Laptop Gigabyte MP / Điện Máy MP/Dụng Cụ Gia Đình MP / Laptop Asus MP / Máy Scan MP / Laptop HP MP / Laptop MSI MP / Laptop Acer MP / Laptop Lenovo MP / Mực In HP MP / Mực In Canon MP / Mực In Brother MP / Mực in Epson MP / Mực In Xerox MP / Mực In Ricoh | Pantum MP / Mực In Oki MP / Máy Photocopy MP / Mực In Panasonic MP / Mực In G&G MP / Mực Konica Minolta MP / Mực In Sharp MP / Phần mềm MP / HDD - Ổ cứng laptop MP / RAM - Bộ nhớ trong laptop MP / PSU - Nguồn máy chuyển BITCOIN MP / VGA - Card chuyên BITCOIN MP / MAINBOARD - bo mạch chuyên BITCOIN MP / CPU - bộ vi xử lý MP / Mainboard - bộ vi mạch chủ MP / RAM - bộ nhớ trong MP / LCD - màn hình máy tính MP / VGA - Card màn hình MP / PSU - Nguồn máy tính MP / Case - vỏ máy tính- Fan CPU-Tản nhiệt MP / UPS - Bộ lưu trữ MP / HDD - ổ cứng PC MP / SSD - Ổ cứng thể răn MP / Ổ cứng di động MP / Combo bàn phím + chuột máy tính MP / KeyBoard - bàn phìm máy tính MP / Mouse - Chuột máy tính MP / Speaker - loa máy tính MP / Thiết bị phát 3G/4G/5G MP / Thiết Bị Router - wifi MP / Thiết bị chuyển mạch - switch MP / Modem - Router MP / Bộ thu sóng wifi MP / Bộ kích sóng Wifi MP / Cáp mạng UTP/FTP MP / Card mạng MP / Tivi box thông minh MP / Máy ghi âm MP| Máy ảnh MP / Thẻ nhớ SD/SDHC MP / Bộ chia USB HUB/Cáp Chuyển MP / Sạc dự phòng MP / Thiết bị ngoại vi/Phần Mềm MP / Thiết bị chuyển đổi tín hiệu MP / Headphone - tai nghe MP / Thiết bị trình chiếu| Pin MP / Hệ thống báo trộm MP / Máy Chiếu MP/Máy Chấm Công MP/Máy hủy giấy MP / Cài lắp đặt game net MP / bàn ghế game net MP / tai nghe game net MP / Trọn bộ camera quan sát MP / CAMERA MP / Đầu ghi CAMERA MP / HDD - ổ cứng camera MP / Cáp CAMERA MP / bàn phim game net MP