Máy in Laser màu Canon LBP 7680Cx CÔNG TY
Máy in Laser màu Canon LBP 7680Cx – Laser màu khổ A4. – Tốc độ in: 20 trang/ phút (màu và đen) – Kiểu in: In 2 mặt tự động. – Độ phân giải: 9600 x 600 dpi. – Độ phân giải in: 600 x 600 dpi. – Thời gian khởi động; Xấp xỉ 29 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn. – Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 16 giây hoặc nhanh hơn. – Chu kỳ in: Tối đa 60.000 trang mỗi tháng. – Lề in: 5 mm trên, dưới, trái và phải (không dùng cho bao thư); 10 mm trên, dưới, trái, phải (dùng cho bao thư). – Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Statement, Envelope COM-10, Envelope DL, Envenlope B5. Cỡ giấy tùy chỉnh: Rộng 100.0 đến 215.9 mm, dài 148.0 đến 355.6 mm. – Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt (chỉ trắng/ đen), giấy dán nhãn, bao thư. – Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; USB host. – Giao diện mạng: 10Base-T/100/1000Base-TX. – Khay giấy: 250 tờ cassette. – In mã vạch: 32 MB (Bar DIMM). – Thiết bị in mã vạch-F1. – Điều khiển: 5 line hiển thị trên màn hình LCD, 8 LED chỉ chị, 12 phím hoạt động. – Bộ nhớ: 768MB. – Mực: Cartridge 318 (CMY: 2900 trang, BK: 3400 trang). – Nguồn điện: 220 - 240V (±10%) 50/60 Hz (±2Hz). – Kích thước: 414 x 499 x 346 mm – Trọng lượng : 25.2 kg.
8.050.000đ
3340
- Thông tin sản phẩm
Máy in Laser màu Canon LBP 7680Cx
– Laser màu khổ A4.
– Tốc độ in: 20 trang/ phút (màu và đen)
– Kiểu in: In 2 mặt tự động.
– Độ phân giải: 9600 x 600 dpi.
– Độ phân giải in: 600 x 600 dpi.
– Thời gian khởi động; Xấp xỉ 29 giây hoặc nhanh hơn khi bật nguồn.
– Thời gian in trang đầu tiên: Xấp xỉ 16 giây hoặc nhanh hơn.
– Chu kỳ in: Tối đa 60.000 trang mỗi tháng.
– Lề in: 5 mm trên, dưới, trái và phải (không dùng cho bao thư); 10 mm trên, dưới, trái, phải (dùng cho bao thư).
– Khổ giấy: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Statement, Envelope COM-10, Envelope DL, Envenlope B5. Cỡ giấy tùy chỉnh: Rộng 100.0 đến 215.9 mm, dài 148.0 đến 355.6 mm.
– Loại giấy: Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt (chỉ trắng/ đen), giấy dán nhãn, bao thư.
– Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; USB host.
– Giao diện mạng: 10Base-T/100/1000Base-TX.
– Khay giấy: 250 tờ cassette.
– In mã vạch: 32 MB (Bar DIMM).
– Thiết bị in mã vạch-F1.
– Điều khiển: 5 line hiển thị trên màn hình LCD, 8 LED chỉ chị, 12 phím hoạt động.
– Bộ nhớ: 768MB.
– Mực: Cartridge 318 (CMY: 2900 trang, BK: 3400 trang).
– Nguồn điện: 220 - 240V (±10%) 50/60 Hz (±2Hz).
– Kích thước: 414 x 499 x 346 mm
– Trọng lượng : 25.2 kg.