Máy in laser đa năng Canon MF445dw
- Thông tin sản phẩm
Máy in laser đa năng Canon MF445dw
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
Hai mặt 31 trang/phút (A4) / 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật máy) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3TM
In đảo mặt tự động Có
Khổ giấy khả dụng để in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB Định dạng file hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF
Tốc độ sao chép
A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
Độ phân giải sao chép 600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 6,4 giây
Letter 6,2 giây
Số bản sao chép tối đa Lên tới 999 bản sao
Tỉ lệ Thu nhỏ/Phóng to 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Erase Frame, Collate, N trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải khi quét Quang học Mặt kính: Lên tới 600 x 600 dpi - Khay nạp giấy: Lên tới 300 x 300 dpi
Tăng cường phần mềm Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu
Kích cỡ quét tối đa Mặt kính 215,9 x 297 mm
Khay nạp giấy 215,9 x 355,6 mm
Tốc độ quét (*1)
Một mặt: 38 trang ảnh/phút (đen trắng), 13 trang ảnh/phút (màu)
Hai mặt: 70 trang ảnh/phút (đen trắng), 26 trang ảnh/phút (màu)
Chiều sâu màu 24-bit
Quét kéo Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0) Có
Quét tới Đám mây MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét TWAIN, WIA
Phương thức Gửi SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ Màu Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 600 dpi
Định dạng File JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Tốc độ Modem Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2) Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong sổ địa chỉ) 19 số
Quay số nhanh (Số mã hoá) Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Transmission) Có
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ Nhận Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn (dự phòng với bộ nhớ flash)
Tính năng fax
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports,
Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền fax Xấp xỉ 2,6 giây
Khay nạp giấy tự động (ADF) Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2)
Khổ giấy khả dụng để quét
Khay ADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 105 x 128 mm tới Tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Giấy nạp (Định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa chức năng 100 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Giấy xuất 150 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal;
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay đa chức năng
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal;
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Loại giấy Giấy trắng thường, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay ADF 50 tới 105 g/m2
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung 60 tới 120 g/m2
Khay đa chức năng 60 tới 163 g/m2
Giao diện kết nối Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Kết nối Trực tiếp (Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6), Quét Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Không dây Một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Chức năng khác Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)
Giải pháp In ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Số địa chỉ LDAP 2.000
Hệ điều hành tương thích (*3) Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn (*4), Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Bộ cài Máy in, Bộ cài Fax, Bộ cài Máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực (Toner Status)
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình hiển thị Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5-inch WVGA
Kích thước (W x D x H) 453 x 464 x 392 mm
Trọng lượng 16,2 kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.350 W, Lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 500 W, Ở chế độ Chờ (trung bình) Xấp xỉ 9,4 W, Ở chế độ Nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)
Mức độ ồn (*5) Lúc hoạt động Mức nén âm: 53 dB; Công suất âm: 6,7B, Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được; Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 - 30°C, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Cartridge mực (*6) Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang)
Chu kỳ in hàng tháng (*7) 80.000 trang
Khay nạp giấy Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ)
In mã vạch Bộ in mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card Bộ gắn Mi-Card-B1