Máy in laser đa năng Canon MF445dw

Máy in laser đa năng Canon MF445dw

Mã sản phẩm:

MF445DW

Máy in laser đa năng Canon MF445dw

Giá:

19.350.000đ

Lượt xem:

483

Đặt hàng
  • Thông tin sản phẩm

Máy in laser đa năng Canon MF445dw

Phương thức in    In tia laser đơn sắc
Tốc độ in    A4 38 trang/phút
     Letter 40 trang/phút
     Hai mặt 31 trang/phút (A4) / 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in    600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh    1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (Từ lúc bật máy)    14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)    A4 Xấp xỉ 5,5 giây
     Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ)    4 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in    UFR II, PCL 6, PostScript 3TM
In đảo mặt tự động    Có
Khổ giấy khả dụng để in đảo mặt tự động    A4, Letter, Legal, Indian Legal
Lề in    5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in    Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB    Định dạng file hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF
Tốc độ sao chép
A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
Độ phân giải sao chép    600 x 600 dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)    
A4 6,4 giây
Letter 6,2 giây
 
Số bản sao chép tối đa    Lên tới 999 bản sao
Tỉ lệ Thu nhỏ/Phóng to    25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép    Erase Frame, Collate, N trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu
Độ phân giải khi quét    Quang học Mặt kính: Lên tới 600 x 600 dpi - Khay nạp giấy: Lên tới 300 x 300 dpi
Tăng cường phần mềm    Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét    Cảm biến Hình ảnh Tiếp xúc Màu
Kích cỡ quét tối đa    Mặt kính 215,9 x 297 mm
     Khay nạp giấy 215,9 x 355,6 mm
Tốc độ quét (*1)
Một mặt: 38 trang ảnh/phút (đen trắng), 13 trang ảnh/phút (màu)
Hai mặt: 70 trang ảnh/phút (đen trắng), 26 trang ảnh/phút (màu)
Chiều sâu màu    24-bit
Quét kéo    Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility    Có, USB và Mạng
Quét tới USB (thông qua USB Host 2.0)    Có
Quét tới Đám mây    MF Scan Utility
Tương thích phần mềm quét    TWAIN, WIA
Phương thức Gửi    SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ Màu    Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét    300 x 600 dpi
Định dạng File    JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Tốc độ Modem    Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải fax    Lên tới 400 x 400 dpi
Phương thức nén    MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*2)    Lên tới 512 trang
Số ưa thích (trong sổ địa chỉ)    19 số
Quay số nhanh (Số mã hoá)    Lên tới 281 số
Quay số / địa chỉ nhóm    Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Transmission)    Có
Gửi lần lượt    Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ Nhận    Chỉ fax, Nhận fax thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Điện thoại
Sao lưu bộ nhớ    Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn (dự phòng với bộ nhớ flash)
Tính năng fax
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports,
Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền fax    Xấp xỉ 2,6 giây
Khay nạp giấy tự động (ADF)    Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80 g/m2)
Khổ giấy khả dụng để quét
Khay ADF A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement
(Tối thiểu 105 x 128 mm tới Tối đa 215,9 x 355,6 mm)
Giấy nạp (Định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa chức năng 100 tờ
Lượng giấy nạp tối đa    900 tờ
Giấy xuất    150 tờ
Khổ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal;
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Khay đa chức năng
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal;
Tuỳ chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0 mm tới Tối đa 216,0 x 355,6 mm)
Loại giấy    Giấy trắng thường, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay ADF 50 tới 105 g/m2
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung 60 tới 120 g/m2
Khay đa chức năng 60 tới 163 g/m2
Giao diện kết nối    Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Kết nối Trực tiếp (Direct Connection)
Near Field Communication (NFC)    Không
Giao thức mạng    In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6), Quét Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6), FTP, Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6), Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng    Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình Không dây    Một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Chức năng khác    Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print), Thư viện Ứng dụng (Application Library)
Giải pháp In ấn di động    Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Số địa chỉ LDAP    2.000
Hệ điều hành tương thích (*3)    Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & hơn (*4), Linux (*4)
Phần mềm đi kèm    Bộ cài Máy in, Bộ cài Fax, Bộ cài Máy quét, MF Scan Utility, Tình trạng Mực (Toner Status)
Bộ nhớ thiết bị    1 GB
Màn hình hiển thị    Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5-inch WVGA
Kích thước (W x D x H)    453 x 464 x 392 mm
Trọng lượng    16,2 kg
Điện năng tiêu thụ    Tối đa 1.350 W, Lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 500 W, Ở chế độ Chờ (trung bình) Xấp xỉ 9,4 W, Ở chế độ Nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,9 W (USB/Có dây/Không dây)
Mức độ ồn (*5)    Lúc hoạt động Mức nén âm: 53 dB; Công suất âm: 6,7B, Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được; Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động    Nhiệt độ 10 - 30°C, Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu cầu    AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Cartridge mực (*6)    Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang)
Chu kỳ in hàng tháng (*7)    80.000 trang
Khay nạp giấy    Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ)
In mã vạch    Bộ in mã vạch-E1
Bộ gắn NT-Ware Mi-Card    Bộ gắn Mi-Card-B1
 

Sản phẩm cùng loại
MÁY TÍNH ĐỒNG BỘ FPT Elead / NAS Thiết Bị Lưu Trữ Mạng / PC |HP|ASUS|LENOVO MP / PC All In One MP / Laptop Dell MP / Máy bộ PC Dell - NEW MP / Mực Thương Hiệu / Máy In MP| Máy Quét Mã Vạch| Máy In Mã Vạch / Laptop surface Pro/Razer MP / Apple MacBook/Apple iMac/Apple iPhone MP / Laptop LG Gram/Laptop Gigabyte MP / Điện Máy MP/Dụng Cụ Gia Đình MP / Laptop Asus MP / Máy Scan MP / Laptop HP MP / Laptop MSI MP / Laptop Acer MP / Laptop Lenovo MP / Mực In HP MP / Mực In Canon MP / Mực In Brother MP / Mực in Epson MP / Mực In Xerox MP / Mực In Ricoh | Pantum MP / Mực In Oki MP / Máy Photocopy MP / Mực In Panasonic MP / Mực In G&G MP / Mực Konica Minolta MP / Mực In Sharp MP / Phần mềm MP / HDD - Ổ cứng laptop MP / RAM - Bộ nhớ trong laptop MP / PSU - Nguồn máy chuyển BITCOIN MP / VGA - Card chuyên BITCOIN MP / MAINBOARD - bo mạch chuyên BITCOIN MP / CPU - bộ vi xử lý MP / Mainboard - bộ vi mạch chủ MP / RAM - bộ nhớ trong MP / LCD - màn hình máy tính MP / VGA - Card màn hình MP / PSU - Nguồn máy tính MP / Case - vỏ máy tính- Fan CPU-Tản nhiệt MP / UPS - Bộ lưu trữ MP / HDD - ổ cứng PC MP / SSD - Ổ cứng thể răn MP / Ổ cứng di động MP / Combo bàn phím + chuột máy tính MP / KeyBoard - bàn phìm máy tính MP / Mouse - Chuột máy tính MP / Speaker - loa máy tính MP / Thiết bị phát 3G/4G/5G MP / Thiết Bị Router - wifi MP / Thiết bị chuyển mạch - switch MP / Modem - Router MP / Bộ thu sóng wifi MP / Bộ kích sóng Wifi MP / Cáp mạng UTP/FTP MP / Card mạng MP / Tivi box thông minh MP / Máy ghi âm MP| Máy ảnh MP / Thẻ nhớ SD/SDHC MP / Bộ chia USB HUB/Cáp Chuyển MP / Sạc dự phòng MP / Thiết bị ngoại vi/Phần Mềm MP / Thiết bị chuyển đổi tín hiệu MP / Headphone - tai nghe MP / Thiết bị trình chiếu| Pin MP / Hệ thống báo trộm MP / Máy Chiếu MP/Máy Chấm Công MP/Máy hủy giấy MP / Cài lắp đặt game net MP / bàn ghế game net MP / tai nghe game net MP / Trọn bộ camera quan sát MP / CAMERA MP / Đầu ghi CAMERA MP / HDD - ổ cứng camera MP / Cáp CAMERA MP / bàn phim game net MP