Máy in laser Canon LBP361dw
- Thông tin sản phẩm
Máy in laser Canon LBP361dw
Phương pháp in In trắng đen bằng tia laser
Tốc độ in A4 61 ppm/ Letter 65 ppm/ 2-Sided 50 ipm (A4) / 53 ipm (Letter)
Độ phân giải in 600 x 600 dpi
Chất lượng hình ảnh với công nghệ tinh chỉnh 1,200 x 1,200 dpi (Tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 22 giây
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)(Ước lượng) A4 4.9 giây/ Letter 4.9 giây
Thời gian khởi động lại (từ Sleep Mode) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3TM
In hai mặt tự động Có
Lề in Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm/ Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Envelope)
Định dạng file được hỗ trợ để in trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF, XPS
Khả năng nạp giấy (Plain paper, 80 g/m2) Tiêu chuẩn: Khay thường 550 tờ, Khay tay 100 tờ/ Tùy chọn: Khay nạp giấy 550 tờ (x3), Paper Deck 2,000 tờ (x1)/ Tối đa 4,300 tờ (Tiêu chuẩn + 3 Khay nạp giấy + 1 Paper Deck)
Khả năng đưa giấy ra (Plain paper, 80 g/m2) 500 tờ
Khổ giấy Khay thường / Khay nạp giấy (Paper feeder): A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Custom (tối thiểu 99 x 148 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)/ Khay tay: A4, A5, A6, B5, B6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76.2 x 127 mm đến tối đa 216 x 355.6 mm)/ In 2 mặt: Paper Deck A4, Legal, Letter/ A4, A5, B5, Legal, Letter, Executive, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal
Trọng lượng giấy Khay thường / Khay nạp giấy / Paper Deck 60 – 135 g/m2/ Khay tay 60 – 199 g/m2/ In 2 mặt 60 – 120 g/m2
Loại giấy Plain Paper, Recycled Paper, Colour Paper, Label, Postcard, Envelope
Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T/ Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Kết nối trực tiếp)
Giao thức mạng In TCP/IP (LPD/RAW/IPP/IPPS/FTP/WSD)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, SSL (HTTPS, IPPS), SNMPv3, IEEE802.1X, IPsec, TLS 1.3, Hỗ trợ mạng kép/ Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA3-SAE (AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), WPA3-EAP (AES), IEEE802.1X/ Access Point Mode: WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khác Department ID, Forced Hold Printing, Secure Print
Giải pháp di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print
Hệ điều hành tương thích*1 Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*1
Phần mềm đi kèm Printer Driver, Toner Status
Bộ nhớ thiết bị 2 GB
Màn hình LCD đa góc hiển thị 5 dòng
Yêu cầu cấp nguồn AC 220 – 240 V, 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ (Ước tính) Vận hành 772 W (tối đa 1,500 W)/ Standby 13.7 W/ Chế độ Sleep 1 W
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 – 30°C/ Độ ẩm 20% – 80% RH (không đọng sương)
Sản lượng in theo tháng*2 275,000 trang
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Ước tính) 430 x 465 x 370 mm
Trọng lượng*3 (Ước tính) 20 kg
Hộp mực *4 Tiêu chuẩn: Cartridge 073: 27,000 trang (đi kèm máy: 11,500 trang)/ Thấp Cartridge 073L: 11,500 trang
Phụ kiện tùy chọn Paper Feeder (Khay nạp giấy): Paper Feeder PF-J1/ Paper Deck: Paper Deck PD-H1/ Envelope Feeder (Khay nạp bì thư): Envelope Feeder EF-B1