Màn hình vi tính HP Series 7 Pro 724pn (8X534AA) 24 inch WUXGA Monitor 3Y WTY
8X534AA
Màn hình vi tính HP Series 7 Pro 724pn (8X534AA) 24 inch WUXGA Monitor 3Y WTY
5.950.000đ
118
- Thông tin sản phẩm
Màn hình vi tính HP Series 7 Pro 724pn (8X534AA) 24 inch WUXGA Monitor 3Y WTY
Màn hình WUXGA HP Series 7 Pro 24 inch – 724pn (8X534AA)
| Kích cỡ màn hình (đường chéo) |
24" |
|---|---|
| Kích cỡ màn hình (đường chéo) |
61 cm (24") |
| Loại màn hình |
IPS; LCD |
| Tính năng hiển thị |
Chống lóa; Điều chỉnh chiều cao/độ nghiêng/xoay/trục; HP Eye Ease |
| Dải màu |
99% sRGB; 100% BT.709; 85% DisplayP3 |
| Các điều khiển trên màn hình |
Tăng độ sáng+; Màu; Ảnh; Đầu vào; Nguồn; Bảng chọn; Quản lý; Thông tin; Thoát |
| Độ phân giải thực |
WUXGA (1920 x 1200) 1 2 |
| Hỗ trợ độ phân giải |
640 x 480; 720 x 400; 800 x 600; 1024 x 768; 1280 x 800; 1280 x 1024; 1440 x 900; 1600 x 900; 1680 x 1050; 1920 x 1080; 1920 x 1200 |
| Độ tương phản |
1500:1 1 |
| Tỷ lệ tương phản màn hình (động) |
10000000:1 |
| Độ sáng |
350 nit 1 |
| Độ lớn điểm ảnh |
0,27 x 0,27 mm |
| USB Type-A |
4 cổng SuperSpeed USB Type-A có tốc độ truyền tín hiệu 5Gbps (1 cổng sạc) |
| Usb b (kích hoạt trung tâm) |
1 USB-B |
| DisplayPort™ |
1 DisplayPort™ 1.2 |
| Cổng ra Displayport™ |
1 cổng ra DisplayPort™ 1.2 |
| HDCP |
Có, DisplayPort™ và HDMI |
| HDMI |
1 cổng HDMI 1.4 |
| Webcam |
Không có camera tích hợp |
| Gắn VESA |
100 x 100 mm (bao gồm giá đỡ) |
| Kích thước tối thiểu (R x S x C) |
53,17 x 3,85 x 34,29 cm (không có chân đế) |
| Kích thước Có Khung đỡ (R x S x C) |
53,17 x 19,5 x 52,14 cm |
| Trọng lượng |
4,8 kg (có chân đế) |
| Trọng lượng đóng thùng |
7,4 kg |
| Xử lý màn hình |
Chống lóa |
| Xoay |
±45° |
| Độ nghiêng |
-5 đến +20° |
| Góc xem ngang |
178° |
| Góc xem dọc |
178° |
| Tỷ lệ khung hình |
16:10 1 |
| Loại đèn nền |
Chiếu sáng viền |
| Viền |
Viền siêu mỏng 4 cạnh |
| Cong |
Phẳng |
| Chân đế có thể tháo rời |
Yes |
| Vùng hiển thị (theo hệ mét) |
51,84 x 32,4 cm |
| Phạm vi điều chỉnh chiều cao |
150 mm |
| Thời gian đáp ứng |
5ms GtG (với bộ khởi động nhanh) 1 |
| Tần số scan màn hình (chiều ngang) |
30-146 kHz |
| Tần suất scan màn hình (chiều dọc) |
50-100 Hz |
| Không nhấp nháy |
Có |
| Độ cứng |
3H |
| Cường độ ánh sáng xanh thấp |
Có, HP Eye Ease (có chứng nhận Giải pháp phần cứng ánh sáng xanh thấp TÜV) |
| Độ sâu bit của panel |
8 bit (6 bit + FRC) |
| trục |
±90° |
| Điểm ảnh trên mỗi inch (ppi) |
94 ppi |
| Độ phân giải (tối đa) |
WUXGA (1920 x 1200 @ 100 Hz) |
| Phần mềm Quản lý |
HP Display Center; HP Client Management Script Library |
| Bảo mật vật lý |
Có sẵn khóa an toàn 3 |
| Nguồn điện |
100 - 240 VAC 50/60 Hz |
| Loại nguồn điện |
Bên trong |
| Điện năng tiêu thụ |
69 W (tối đa), 36 W (thông thường), 0,5 W (chế độ chờ) |
| Phạm vi độ ẩm vận hành |
20 đến 80% RH (không ngưng tụ) |
| Phạm vi Độ ẩm Không Hoạt động |
5 – 95 % |
| Phạm vi nhiệt độ vận hành |
5 đến 35°C |
| Phạm vi nhiệt độ vận hành |
41 to 95°F |
| Thông số kỹ thuật tác động bền vững |
Halogen thấp; Hộp bên ngoài và lớp đệm gấp có nguồn gốc bền vững và có thể tái chế 100%; 85% nhựa vòng kín có nguồn gốc từ ITE; Được thiết kế bằng kim loại tái chế; 5% nhựa từ rác thải đại dương 4 5 6 7 8 |
| Trong hộp có gì |
Màn hình; Cáp DisplayPort™; Cáp HDMI; Bộ chuyển đổi ngàm VESA; Thẻ bảo hành; Cáp USB Type-A sang B; Áp phích hướng dẫn cài đặt nhanh; Báo cáo hiệu chuẩn màu 9 |
| Bảo hành của Nhà sản xuất |
Bảo hành giới hạn trong vòng ba năm của HP |