Màn hình cảm ứng 24 inch TD2455 Full HD IPS Technology | 23.8" | 1920 x 1080 | 16:9 | 75Hz
TD2455
Màn hình cảm ứng 24 inch TD2455 Full HD IPS Technology | 23.8" | 1920 x 1080 | 16:9 | 75Hz
9.050.000đ
66
- Thông tin sản phẩm
Màn hình cảm ứng 24 inch TD2455 Full HD IPS Technology | 23.8" | 1920 x 1080 | 16:9 | 75Hz
Kích thước màn hình (in.): 24
Khu vực có thể xem (in.): 23.8
Loại tấm nền: IPS Technology
Độ phân giải: 1920 x 1080
Loại độ phân giải: FHD (Full HD)
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 50M:1
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 250 cd/m² (typ)
Colors: 16.7M
Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 6ms
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 6ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes
Low Blue Light: Software solution
Không nhấp nháy: Yes
Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ)
sRGB: 104% size (Typ)
Kích thước Pixel: 0.275 mm (H) x 0.275 mm (V)
Màn hình cảm ứng: Projected Capacitive, 10-point multi-touch
Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H)
Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080
Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080
Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080
Đầu nối
USB 3.2 Type A Down Stream: 2
USB 3.2 Type B Up Stream: 1
USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger)
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1
HDMI 1.4: 1
DisplayPort: 1
DisplayPort Out: 1
Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22)
Âm thanh
Loa trong: 2Watts x2
Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 9.7W
Eco Mode (optimized): 12.8W
Tiêu thụ (điển hình): 17.9W
Mức tiêu thụ (tối đa): 20.4W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.3W
Nguồn cấp: Internal Power Supply
Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
Kiểm soát
Điều khiển: Key 1 (eye), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power)
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90%
Wall Mount
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 15 ~ 82KHz
Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz
Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.2), Micro-Packet - Type C
Công thái học
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 60º
Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 14.2
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 8.2
Tổng (lbs): 18.6
Weight (metric)
Khối lượng tịnh (kg): 6.4
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.7
Tổng (kg): 8.4
Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 24.3 x 16.3 x 11.2
Kích thước (in.): 21.2 x 16.8 x 11.3
Kích thước không có chân đế (in.): 21.2 x 12.6 x 2
Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 617 x 415 x 285
Kích thước (mm): 539 x 426 x 286
Kích thước không có chân đế (mm): 539 x 320 x 52