Acer Nitro V 16S AI ANV16S-61-R7KQ NH.QXPSV.001 (AMD Ryzen R5 340 | 16GB RAM | 512GB SSD | GeForce RTX 5060 8GB | 16 inch FHD+ 180Hz | Win 11 Đen)
ANV16S-61-R7KQ
Acer Nitro V 16S AI ANV16S-61-R7KQ NH.QXPSV.001 (AMD Ryzen R5 340 | 16GB RAM | 512GB SSD | GeForce RTX 5060 8GB | 16 inch FHD+ 180Hz | Win 11 Đen)
34.650.000đ
30
- Thông tin sản phẩm
Acer Nitro V 16S AI ANV16S-61-R7KQ NH.QXPSV.001 (AMD Ryzen R5 340 | 16GB RAM | 512GB SSD | GeForce RTX 5060 8GB | 16 inch FHD+ 180Hz | Win 11 Đen)
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ AI 5 340 Processor (Up to 50 TOPS NPU) |
|
Tốc độ |
Up to 4.8 GHz, 6 Cores, 12 Threads |
|
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 6MB; L3 Cache: 16MB |
|
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5600Mhz (1x16GB) |
|
Số khe cắm |
2 x DDR5 5600Mhz slots <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
|
Nâng cấp tối đa |
2 x M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng 1> |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Không |
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
|
Màn hình |
16.0 inch FHD+, IPS, 180Hz, 400nits, 100% sRGB, Non-touch |
|
Độ phân giải |
FHD+ (1920 x 1200) |
|
Đồ Họa (VGA) |
|
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce® RTX™ 5060 8GB GDDR7 (572 AI TOPS) |
|
Công nghệ |
|
|
Kết nối (Network) |
|
|
Wireless |
WLAN |
|
Lan |
1 x Ethernet (RJ-45) port |
|
Bluetooth |
Supports Bluetooth® 5.3 or above |
|
3G/Wimax(4G) |
|
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có phím số riêng, có đèn nền RGB 4 vùng |
|
Hotkey |
NitroSense Key |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
|
Kết nối USB |
USB Type-C |
|
Kết nối HDMI |
1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x microSD™ Card reader |
|
Tai nghe |
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
|
Audio |
• DTS® X:Ultra Audio, featuring optimized Bass, Loudness, Speaker Protection with up to 6 custom content modes via smart amplifier |
|
Camera |
Video conferencing |
|
Pin Laptop |
|
|
Dung lượng pin |
4cell 76Wh |
|
Thời gian sử dụng |
|
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
|
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
|
Thông số khác |
|
|
Trọng lượng |
2.1 kg |
|
Kích thước |
357.7 (W) x 264 (D) x 13.9/19.95 (H) mm |
|
Bảo mật |
MSFT Pluton Security Processor as Firmware TPM solution |
|
Màu sắc |
Obsidian black (Đen) |
|
Tản nhiệt |
Dual-Fan |
|
Chất liệu vỏ |
Mặt A, D : Nhôm |
|
Bảo hành |
1năm 3S1 |