Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen4 4000E SSD 500GB G440E500G
G440E500G
Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen4 4000E SSD 500GB G440E500G
900.000đ
378
- Thông tin sản phẩm
Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen4 4000E SSD 500GB G440E500G
Giao diện
PCI Express 4.0x4, NVMe 1.4
Yếu tố hình thức
M.2 2280
Tổng công suất
500GB
Bộ nhớ đệm DDR ngoài
Không có
Tốc độ đọc tuần tự
Lên đến 3600 MB/giây
Tốc độ ghi tuần tự
Lên đến 3000MB/giây
Kích thước
22 x 2,3 x 80mm
Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF)
1,5 triệu giờ
Công suất hoạt động tối đa
Đọc: 4300mW
Ghi: 4400mW
Tiêu thụ điện năng (Idle, PS3)
40mW
Tiêu thụ điện năng (PS4, L1.2)
5mW
Nhiệt độ (Hoạt động)
0°C đến 70°C
Nhiệt độ (Lưu trữ)
-40°C đến 85°C
Bảo hành
1. Giới hạn 3 năm hoặc 300TBW.
2. Bảo hành có giới hạn dựa trên 3 năm hoặc 300TBW, tùy theo điều kiện nào đến trước. (*TBW được đánh giá theo tiêu chuẩn khối lượng công việc của JEDEC.)
*TBW (Terabyte Written): Terabyte Written là tổng lượng dữ liệu có thể được ghi vào SSD trước khi có khả năng bị lỗi.
3. Khi mức sử dụng SSD NVME được chỉ ra bởi ""Phần trăm đã sử dụng"" (SMART ID: 05) trong trang SMART của ""GIGABYTE SSD toolbox"" đạt 100 có nghĩa là hết bảo hành. (Sản phẩm mới chưa sử dụng sẽ hiển thị số 0)
Ghi chú
• Cấu hình hệ thống thử nghiệm: cấu hình có thể thay đổi tùy theo từng mẫu, chúng tôi sẽ chọn nền tảng mới nhất để xác minh.
• Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo phiên bản chương trình cơ sở của SSD và phần cứng & cấu hình hệ thống. Đo lường hiệu suất tuần tự dựa trên CrystalDiskMark và IOmeter 1.1.0.
• Tốc độ dựa trên thử nghiệm nội bộ. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi.
• 1GB = 1 tỷ byte. Dung lượng sử dụng thực tế có thể thay đổi.