Máy In Phun Màu Canon TS707A ( 2 MẶT WIFI)
TS707A
Máy In Phun Màu Canon TS707A ( 2 MẶT WIFI)
3.450.000đ
741
- Thông tin sản phẩm
Máy In Phun Màu Canon TS707A ( 2 MẶT WIFI)
IN ẤN
Đầu phun tổng cộng 4.096 đầu phun
Tốc độ in Tài liệu (ESAT/Một mặt): Xấp xỉ 15.0 ipm (Đen trắng)/10.0 ipm (Màu)
Tài liệu (FPOT sẵn sàng / Một mặt): Xấp xỉ 8 giây (Đen trắng)/10 giây (Màu)
Ảnh (4x6") (PP-201/Tràn viền): Xấp xỉ 21 giây
Độ phân giải 4800 (ngang)*1 x 1200 (dọc) dpi
Độ rộng bản in Lên tới 203.2mm (8inch),
Tràn viền: Lên tới 216mm (8.5inch)
Vùng có thể in In tràn viền: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 0 mm
In có viền:
127x127 mm: Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 6 mm, 89x89mm:Độ rộng lề Trên/Dưới/Phải/Trái: 5 mm
#10 Envelope/DL Envelope: Độ rộng lề trên: 8 mm, Độ rộng lề dưới: 12.7 mm, Độ rộng lề phải / trái: 5.6 mm
LTR/LGL: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề trái: 6.4 mm, Độ rộng lề phải: 6.3 mm
Giấy khác: Độ rộng lề trên: 3 mm, Độ rộng lề dưới: 5 mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động Độ rộng lề trên / dưới: 5 mm,
Độ rộng lề phải / trái: 3.4 mm (LTR: Trái: 6.4 mm, Phải: 6.3 mm)
XỬ LÝ GIẤY
Khổ giấy A4, A5, B5, LTR, LGL, Envelopes (DL, COM10), Square (5x5", 4x4", 89x89 mm), Card Size (91 x 55 mm), 4x6", 5x7", 7x10", 8x10"
[Kích thước tùy chỉnh]: Rộng 55mm - 215.9 mm, Dài 89mm - 676mm
Định lượng giấy Giấy trắng thường: 64-105 g/m2,
Giấy in chuyên dụng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa - Xấp xỉ 300 g/m2
(Photo Paper Pro Platinum PT-101)
Loại giấy Giấy trắng thường
Photo Paper Pro Platinum (PT-101)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508)
Matte Photo Paper (MP-101)
Envelope
Photo Paper Plus Glossy II (PP-208)
Photo Sticker (PS-108/PS-208/PS-808)
Removable Photo Stickers (PS-308R)
Magnetic Photo Paper (PS-508)
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM
Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(Hệ thống chỉ đảm bảo chạy trên PC cài Windows 7 trở về sau)
Mac OS v10.12 ~ 10.13, Mac OS X 10.10.5 ~ OS X 10.11
Cổng kết nối USB 2.0 tốc độ cao
Lan: IEEE802.3u (100BASE-TX)/IEEE802.3 (10BASE-T) 10M/100Mbps (Tự động chuyển)
Wifi: IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b (2.4GHz) (Trong nhà 50m (Phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền tải dữ liệu)
An ninh mạng WEP64/128bit
WPA-PSK (TKIP/AES)
WPA2-PSK (TKIP/AES)
In từ thiết bị di động In trực tiếp (LAN không dây): Khả dụng
Bluetooth (BLE): Khả dụng
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG
Màn hình điều khiển Đa điểm
Kích thước Xấp xỉ 372 x 365 x 158 mm
Trọng lượng Xấp xỉ 5.4 kg
Yêu cầu về công suất TẮT: Xấp xỉ 0,3 W Chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC: Xấp xỉ 0,9 W Chế độ chờ (tất cả các cổng đều kết nối, đèn quét tắt)
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 1,6 W
Thời gian để chuyển sang chế độ Chờ
[Chỉ dành cho EU - quy định ErP Khoản 26]: Xấp xỉ 10 phút 57 giây
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,2 kWh
Nguồn điện chuẩn AC 100-240V, 50/60Hz
Cartridge mực PG-780 (Pigment Black)
CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black)
[Lựa chọn thêm: PG-780XL (Pigment Black),
CLI-781XL (Cyan, Magenta / Yellow / Black)]