Máy In Laser Màu Brother MFC-L3760CDW Đa chức năng (Flatbed) In Laser màu, Fax màu, Photocopy màu, Scan màu & PC Fax
MFC-L3760C
Máy In Laser Màu Brother MFC-L3760CDW Đa chức năng (Flatbed) In Laser màu, Fax màu, Photocopy màu, Scan màu & PC Fax
11.200.000đ
516
- Thông tin sản phẩm
Máy In Laser Màu Brother MFC-L3760CDW Đa chức năng (Flatbed) In Laser màu, Fax màu, Photocopy màu, Scan màu & PC Fax
Màn hình màu cảm ứng LCD 8.76cm ( 3.5” TFT Colour LCD).
Loại máy: laser màu đa chức năng.
Chức năng in:
Khổ A4: 26 trang/phút (đen trắng/màu).
Bản Letter: 27 trang/phút (đen trắng/màu).
Trang đen trắng/màu đầu tiên (từ chế độ sẵn sàng) ít hơn 13.5 giây.
Độ phân giải: 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi).
In 2 mặt tự động (Duplex).
Chức năng copy:
26 trang/phút (A4)
27 trang/phút (Letter).
Độ phân giải: 600 x 600 dpi.
Tỉ lệ phóng to/ thu nhỏ 25% - 400% với khả năng tinh chỉnh 1%.
Tính năng copy: N in 1.
Chức năng scan:
A4: 27 tờ A4 đen trắng và 21 bản scan màu
Letter: 29 tờ A4 đen trắng và 22 bản scan màu
Công nghệ scan: CIS.
Độ phân giải scan (chuẩn): tối đa 1,200 x 1,200 dpi.
Độ phân giải scan (nội suy - chỉ dành cho Window): tối đa 19,200 x 19,200 dpi.
Tính năng Scan To: Sharepoint, E-mail, Image, OCR, File, FTP, Network (Windows only), USB.
Chức năng fax:
Tốc độ modem: 33,600bps (fax)
Tốc độ truyền: xấp xỉ 2.5 giây (ITU-T Test Chart, Standard resolution, JBIG)
Bộ nhớ nhận khi hết giấy: lên đến 500 trang (ITU-T Test Chart, Standard Resolution, JBIG)
Quay số nhanh: 20 nhóm
Gửi Fax hàng loạt: 350 vị trí
Bộ nhớ: 512 MB.
Khay giấy:
Khay giấy tự động: 250 tờ (60 đến 163g/m2 hoặc 16 đến 43lb).
Khay đa năng (khay tay): 1 tờ (60 đến 163g/m2 hoặc 16 đến 43lb)
Khay giấy ra: 150 tờ (80g/m2).
Loại giấy: Plain Paper, Thin Paper, Thick Paper, Recycled Paper, Bond, Label, Envelope, Env. Thin, Env.Thick, Glossy Paper.
Kích thước giấy: A4, Letter, B5 (JIS) ,B5 (ISO), A5, A5 (Long Edge), B6 (JIS), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal, 16K (195x270mm), A4 Short (270mm Paper), COM-10, DL, C5, Monarch.
Hỗ trợ kết nối mạng:
Kết nối không dây: Wi-Fi Direct, Wireless LAN (2.4GHz/5.0GHz)
Chuẩn Ethernet (LAN): Gigabit Ethernet (10Base-T/100Base-TX/1000Base-T)
Cổng USB: USB 2.0
Kết nối:
Hỗ trợ in qua thiết bị di động: AirPrint, Mopria and Mobile Connect App
Hỗ trợ in qua máy tính: Brother iPrint&Scan
Ứng dụng Brother's Clouds
WebConnect
Tốc độ bộ xử lý main:
MAIN: Cortex-A53 800MHz
Sub: ARM946 133MHz
Tiện ích và giải pháp: BRAdmin Light*, BRAdmin Professional 4*, Web Based Management.
Tính năng bảo mật: Setting Lock, Secure Function Lock, Secure Print, Active Directory, LDAP.
Mức độ ồn (chế độ in): LpAm = 47 dB(A).
Nguồn điện: 220 - 240 V | AC 50/60 Hz.
Công suất tiêu thụ điện:
Chế độ sẵn sàng: xấp xỉ 70 W.
Chế độ ngủ: xấp xỉ 10 W.
Tắt nguồn: xấp xỉ 0.04 W.
Chế độ in trung bình: xấp xỉ 560W.
Chế độ ngủ trung bình: xấp xỉ 10W.
Hệ điều hành hỗ trợ:
Windows: Win10, 11 Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019 / 2022.
Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment).
Mac OS: macOS 14.x, macOS 13.x, macOS 12.x, macOS 11.x
Hộp mực chuẩn TN269:
BK (Xấp xỉ 1,500 trang độ phủ 5%).
CMY (Xấp xỉ 1,200 trang trang độ phủ 5%).
Hộp mực dung lượng lớn TN269XL:
BK (Xấp xỉ 3,000 trang độ phủ 5%).
CMY (Xấp xỉ 2,300 trang với độ phủ 5%).
Trống từ (drum): DR269CL xấp xỉ 20,000 trang (1 trang/lệnh in) và xấp xỉ 30,000 trang (3 trang/lệnh in).
Kích thước: 410 x 444 x 401 mm.
Trọng lượng: 20,4 Kg.