Máy in Laser đen trắng HP 4003dn (A4 | A5| In đảo mặt | USB | LAN) Mp

Máy in Laser đen trắng HP 4003dn (A4 | A5| In đảo mặt | USB | LAN) Mp

Mã sản phẩm:

4003dn

Máy in Laser đen trắng HP 4003dn (A4 | A5| In đảo mặt | USB | LAN)

Giá:

4.900.000đ

Lượt xem:

94

Đặt hàng
  • Thông tin sản phẩm

Máy in Laser đen trắng HP 4003dn (A4 | A5| In đảo mặt | USB | LAN) 

Máy in HP LaserJet Pro 4003dn (2Z609A)

Chức năng

In

 

Tốc độ in đen (ISO, letter)

Lên đến 42 ppm 1

 

Tốc độ in đen (ISO, A4)

Lên đến 40 ppm 1

 

Trang đầu tiên ra màu đen (thư, sẵn sàng)

Nhanh tới 6,1 giây 2 (Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

Trang đầu tiên ra màu đen (A4, sẵn sàng)

Nhanh tới 6,3 giây 2 (Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

Trang đầu tiên ra màu (letter, sẵn sàng)

2 (Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

Trang đầu tiên ra màu (A4, sẵn sàng)

2 (Được đo bằng ISO/IEC 17629. Để biết thêm thông tin, hãy xem http://www.hp.com/go/printerclaims . Tốc độ chính xác thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống, ứng dụng phần mềm, trình điều khiển và độ phức tạp của tài liệu.)

 

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, thư)

Lên đến 80.000 trangLên đến 80.000 trang (Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số trang in tối đa mỗi tháng. Giá trị này giúp so sánh độ bền của sản phẩm với các thiết bị HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác và cho phép triển khai máy in và MFP phù hợp để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm được kết nối.)

 

Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4)

Lên đến 80.000 trang(Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số trang in tối đa mỗi tháng. Giá trị này giúp so sánh độ bền của sản phẩm với các thiết bị HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác và cho phép triển khai máy in và MFP phù hợp để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm được kết nối.)

 

Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất

750 đến 4.000(HP khuyến nghị số lượng trang in mỗi tháng phải nằm trong phạm vi đã nêu để thiết bị có hiệu suất tối ưu, dựa trên các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế vật tư và tuổi thọ của thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng.)

 

Chất lượng in đen (tốt nhất)

Đường nét mảnh (1200 x 1200 dpi)

 

Ngôn ngữ in

HP PCL 6, HP PCL 5e, HP postscript cấp độ 3 giả lập, PDF, URF, PWG Raster

 

Công nghệ in

Tia laze

 

Kết nối, tiêu chuẩn

1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 USB chủ ở phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T; 802.3az(EEE)

 

Khả năng in di động

Ứng dụng HP Smart; Apple AirPrint™; Chứng nhận Mopria™

 

Khả năng mạng

Có, thông qua Ethernet 10/100Base-TX tích hợp, Gigabit; Ethernet tự động chuyển đổi; Xác thực qua 802.1X (không áp dụng cho các gói D)

 

Yêu cầu hệ thống tối thiểu cho Macintosh

2 GB dung lượng ổ cứng khả dụng; Kết nối Internet hoặc cổng USB Trình duyệt Internet. Để biết thêm yêu cầu về phần cứng hệ điều hành, hãy xem apple.com

 

Yêu cầu hệ thống tối thiểu

2 GB dung lượng ổ cứng khả dụng; Kết nối Internet hoặc cổng USB Trình duyệt Internet. Để biết thêm yêu cầu về phần cứng hệ điều hành, hãy xem microsoft.com

 

Trưng bày

Màn hình đồ họa LCD có đèn nền 2 dòng

 

Tốc độ xử lý

1200MHz

 

Bộ nhớ tối đa

256MB

 

 

Ký ức

256MB

 

Bộ nhớ trong

Không có

 

Kho

Lưu trữ công việc tùy chọn thông qua cổng USB máy chủ phía sau bên ngoài (Tối thiểu 16 GB)

 

Hệ điều hành tương thích

Windows 11; Windows 10; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; macOS 13 Ventura; Chrome OS

 

Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn

Khay 1 đa năng 100 tờ, Khay 2 đầu vào 250 tờ

 

Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn

Khay giấy ra 150 tờ

 

Đầu vào xử lý giấy, tùy chọn

Khay thứ ba tùy chọn 550 tờ

 

Xử lý đầu ra đã hoàn tất

Giấy tờ rời

 

Các loại phương tiện truyền thông

Giấy (giấy thường, EcoFFICIENT, giấy nhẹ, giấy nặng, giấy liên kết, giấy có màu, giấy tiêu đề, giấy in sẵn, giấy đục lỗ sẵn, giấy tái chế, giấy thô); phong bì; nhãn

 

Kích thước phương tiện, tùy chỉnh

Khay 1: 76 x 127 đến 216 x 356 mm; Khay 2, tùy chọn Khay 3: 104,9 x 148,5 đến 2165,9 x 356,6 mm

 

Tiêu thụ điện năng

495 watt (in đang hoạt động), 5,5 watt (sẵn sàng), 0,5 watt (ngủ), 0,5 (Tắt tự động/Đánh thức khi bật LAN, được bật khi giao hàng), 0,05 watt (Tắt tự động/Bật thủ công), 0,05 (Tắt thủ công)(Yêu cầu về nguồn điện tùy thuộc vào quốc gia/khu vực nơi bán máy in. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm.)

 

Quyền lực

Điện áp đầu vào 110 volt: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); Điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Không phải điện áp kép, sản phẩm thay đổi tùy theo số bộ phận có mã định danh tùy chọn #)

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động

10 đến 80% RH

 

Phạm vi độ ẩm hoạt động được khuyến nghị

30 đến 70% RH

 

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

10 đến 32,5°C

 

Phạm vi nhiệt độ hoạt động

50 đến 91°F

 

Tuân thủ Blue Angel

Không, vui lòng tham khảo tài liệu ECI (Thông tin so sánh nhãn sinh thái) 3 ( 4Yêu cầu về nguồn điện dựa trên quốc gia/khu vực nơi máy in được bán. Không chuyển đổi điện áp hoạt động. Điều này sẽ làm hỏng máy in và làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm. Giá trị Energy Star thường dựa trên phép đo thiết bị 115V và 230V đối với Blue Angel.)

 

Số lượng điện tiêu thụ điển hình (TEC)

5 ( 5Xếp hạng mức tiêu thụ điện điển hình (TEC) biểu thị mức điện điển hình mà một sản phẩm tiêu thụ trong 1 tuần, được đo bằng kilowatt-giờ (kWh).)

 

Công nghệ tính năng tiết kiệm năng lượng

Công nghệ HP Auto-On/Auto-Off; Công nghệ Instant-on; Mực in đen EcoSmart; Tiết kiệm điện

 

Nhãn sinh thái

Tuyên bố về CNTT ECO( 1Đã đăng ký EPEAT® nếu có. Đăng ký EPEAT khác nhau tùy theo quốc gia. Xem http://www.epeat.net để biết trạng thái đăng ký theo quốc gia.)

 

Chứng nhận Energy Star

KHÔNG

 

Sự an toàn

IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013; IEC 62368-1:2014 / EN 62368-1:2014; IEC 60825-1:2014 / EN 60825-1:2014; IEC 62479:2010 / EN 62479:2010

 

Quản lý an ninh

Bảo mật quản lý: SNMP v1 v2 v3, SSL/TLS (HTTPS), xác thực 802.1x; bảo mật mạng không dây: WPA (Wi-Fi Protected Access) WPA2 WPA3, mã hóa WEP (64 và 128 bit), xác thực 802.1x (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TLS) với máy chủ RADIUS

 

Bảo vệ

HP Security Manager; Tùy chọn Smart Security; HP Secure Print và Insights

 

Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)

381 x 357 x 216mm(Không có khay và nắp không mở rộng)

 

Kích thước tối đa (Rộng x Sâu x Cao)

381 x 634 x 241mm (Không có khay và nắp không mở rộng)

 

Cân nặng

8,56kg

 

Có gì trong hộp

Máy in HP LaserJet Pro 4003dn; Hộp mực in LaserJet HP Black Original được cài đặt sẵn (3.050 trang); Hướng dẫn bắt đầu; Tờ rơi hỗ trợ; Hướng dẫn bảo hành; Tờ rơi quy định; Dây nguồn 6

 

Hộp mực in/Chai, Số

1 (đen)

 

Hộp mực thay thế

Hộp mực in LaserJet chính hãng màu đen HP 151A (~3.050 trang), W1510A; Hộp mực in LaserJet chính hãng màu đen HP 151X (~9.700 trang), W1510X ( 3Năng suất được công bố dựa trên ISO/IEC 19752 và in liên tục. Năng suất thực tế thay đổi đáng kể dựa trên hình ảnh được in và các yếu tố khác. Để biết chi tiết, hãy xem http://www.hp.com/go/toneryield )

Sản phẩm cùng loại
MÁY TÍNH ĐỒNG BỘ FPT Elead / NAS Thiết Bị Lưu Trữ Mạng / PC |HP|ASUS|LENOVO MP / PC All In One MP / Laptop Dell MP / Máy bộ PC Dell - NEW MP / Mực Thương Hiệu / Máy In MP| Máy Quét Mã Vạch| Máy In Mã Vạch / Laptop surface Pro/Razer MP / Apple MacBook/Apple iMac/Apple iPhone MP / Laptop LG Gram/Laptop Gigabyte MP / Điện Máy MP/Dụng Cụ Gia Đình MP / Laptop Asus MP / Máy Scan MP / Laptop HP MP / Laptop MSI MP / Laptop Acer MP / Laptop Lenovo MP / Mực In HP MP / Mực In Canon MP / Mực In Brother MP / Mực in Epson MP / Mực In Xerox MP / Mực In Ricoh | Pantum MP / Mực In Oki MP / Máy Photocopy MP / Mực In Panasonic MP / Mực In G&G MP / Mực Konica Minolta MP / Mực In Sharp MP / Phần mềm MP / HDD - Ổ cứng laptop MP / RAM - Bộ nhớ trong laptop MP / PSU - Nguồn máy chuyển BITCOIN MP / VGA - Card chuyên BITCOIN MP / MAINBOARD - bo mạch chuyên BITCOIN MP / CPU - bộ vi xử lý MP / Mainboard - bộ vi mạch chủ MP / RAM - bộ nhớ trong MP / LCD - màn hình máy tính MP / VGA - Card màn hình MP / PSU - Nguồn máy tính MP / Case - vỏ máy tính- Fan CPU-Tản nhiệt MP / UPS - Bộ lưu trữ MP / HDD - ổ cứng PC MP / SSD - Ổ cứng thể răn MP / Ổ cứng di động MP / Combo bàn phím + chuột máy tính MP / KeyBoard - bàn phìm máy tính MP / Mouse - Chuột máy tính MP / Speaker - loa máy tính MP / Thiết bị phát 3G/4G/5G MP / Thiết Bị Router - wifi MP / Thiết bị chuyển mạch - switch MP / Modem - Router MP / Bộ thu sóng wifi MP / Bộ kích sóng Wifi MP / Cáp mạng UTP/FTP MP / Card mạng MP / Tivi box thông minh MP / Máy ghi âm MP| Máy ảnh MP / Thẻ nhớ SD/SDHC MP / Bộ chia USB HUB/Cáp Chuyển MP / Sạc dự phòng MP / Thiết bị ngoại vi/Phần Mềm MP / Thiết bị chuyển đổi tín hiệu MP / Headphone - tai nghe MP / Thiết bị trình chiếu| Pin MP / Hệ thống báo trộm MP / Máy Chiếu MP/Máy Chấm Công MP/Máy hủy giấy MP / Cài lắp đặt game net MP / bàn ghế game net MP / tai nghe game net MP / Trọn bộ camera quan sát MP / CAMERA MP / Đầu ghi CAMERA MP / HDD - ổ cứng camera MP / Cáp CAMERA MP / bàn phim game net MP