Màn hình đồ hoạ ViewSonic VP2788-5K | 27inch 75Hz 5K 5ms IPS HDR400 Thunderbolt 4
VP2788-5K
Màn hình đồ hoạ ViewSonic VP2788-5K | 27inch 75Hz 5K 5ms IPS HDR400 Thunderbolt 4
19.000.000đ
93
- Thông tin sản phẩm
Màn hình đồ hoạ ViewSonic VP2788-5K | 27inch 75Hz 5K 5ms IPS HDR400 Thunderbolt 4
- Hiển thị
Kích thước màn hình (in.): 27
Khu vực có thể xem (in.): 27
Loại tấm nền: IPS Technology
Độ phân giải: 5120 x 2880
Loại độ phân giải: 5K
Tỷ lệ tương phản tĩnh: 2,000:1 (typ)
Tỷ lệ tương phản động: 20M:1
High Dynamic Range: VESA HDR400
Nguồn sáng: LED
Độ sáng: 500 cd/m² (typ)
Colors: 1.07B
Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC)
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms
Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms
Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical
Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min)
Độ cong: Flat
Tốc độ làm mới (Hz): 60
Low Blue Light: TUV Low Blue Light (Hardware solution)
Không nhấp nháy: TUV Flicker Free
Color Gamut: Adobe RGB: 101% size / 88% coverage (Typ)
DCI-P3: 100% size / 99% coverage (Typ)
EBU: 135% size / 100% coverage (Typ)
REC709: 136% size / 100% coverage (Typ)
SMPTE-C: 147% size / 100% coverage (Typ)
NTSC: 96% size (Typ)
sRGB: 136% size / 100% coverage (Typ)
Kích thước Pixel: 0.117 mm (H) x 0.117 mm (V)
Bề mặt: Anti-Glare, Low-Reflection, Hard Coating (3H) - Khả năng tương thích
Độ phân giải PC (tối đa): 5120x2880
Độ phân giải Mac® (tối đa): 5120x2880
Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested
Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 5120x2880 - Đầu nối
USB 3.2 Type A Down Stream: 2
USB 3.2 Type C Down stream: 1 (15W power charger)
USB 3.2 Type C Up Stream: 1
Thunderbolt™ 4 Up Stream: 1 (100W power charger)
Thunderbolt™ 4 Down Stream: 1 (15W power charger)
HDMI 2.1: 1
DisplayPort: 1
Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
- Âm thanh
Loa trong: 5Watts x2
- Nguồn
Chế độ Eco (giữ nguyên): 37W
Eco Mode (optimized): 41W
Tiêu thụ (điển hình): 47W
Mức tiêu thụ (tối đa): 50W
Vôn: AC 100-240V
đứng gần: 0.5W
Nguồn cấp: External Power Adaptor - Phần cứng bổ sung
Khe khóa Kensington: 1
- Kiểm soát
Điều khiển: Joystick key: Up, Right, Down, Left, Center; Power
Hiển thị trên màn hình: Input Select, Color Mode, ViewMode, Audio Adjust, Setup Menu - Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% - Wall Mount
Tương Thích VESA: 100 x 100 mm
- Tín hiệu đầu vào
Tần số Ngang: 15.8 ~ 223.73KHz
Tần số Dọc: 24 ~ 75Hz - Đầu vào video
Đồng bộ kỹ thuật số: PCI-E - DisplayPort (v1.4), FRL - HDMI (v2.1), PCI-E - TBT4, Micro-Packet - Type C
- Công thái học
Điều chỉnh độ cao (mm): 120
Quay: 60º
Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 22º
Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º - Trọng lượng (hệ Anh)
Khối lượng tịnh (lbs): 14
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 9.3
Tổng (lbs): 23.4 - Weight (metric)
Khối lượng tịnh (kg): 6.4
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.2
Tổng (kg): 10.6 - Kích thước (imperial) (wxhxd)
Bao bì (in.): 28.7 x 20.3 x 6.3
Kích thước (in.): 24.13 x 16.72~21.44 x 8.26
Kích thước không có chân đế (in.): 24.13 x 14.46 x 2.26 - Kích thước (metric) (wxhxd)
Bao bì (mm): 730 x 515 x 159
Kích thước (mm): 612.94 x 424.73~544.55 x 209.91
Kích thước không có chân đế (mm): 612.94 x 367.23 x 57.5