Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE
Z890 AORUS PRO ICE
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE
12.450.000đ
642
- Thông tin sản phẩm
Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE
Bộ vi xử lý
Socket LGA1851: Hỗ trợ bộ nhớ đệm L3 của Bộ xử lý Intel® Core™ Ultra
thay đổi tùy theo CPU
* Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin.
Bộ vi mạch
Bộ chip Intel® Z890 Express
Bộ nhớ
Hỗ trợ cho các mô-đun bộ nhớ DDR5 9500(OC) / 9466(OC) / 9333(OC) / 9200(OC)/ 9066(OC) / 8933(OC) /8800(OC) /8600(OC) / 8400(OC) /8266(OC) / 8200(OC) / 8000(OC) / 7950(OC) / 7900(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7400(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6600(OC) / 6400 / 6200 / 6000 / 5800 / 5600MT/s.
4 x khe cắm DDR5 DIMM hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên đến 256 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB)
Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ không phải ECC)
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16
Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ, tốc độ dữ liệu và số lượng mô-đun DRAM được hỗ trợ, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.)
Card đồ họa tích hợp
Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ:
- 2 x đầu nối Intel® Thunderbolt™ 4 (cổng USB4® USB Type-C®), hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™
Khi lắp màn hình Thunderbolt™, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 5120x2880@60 Hz với 24 bpp (đầu ra màn hình đơn).
Khi lắp màn hình USB4® USB Type-C®, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 3840x2160@240 Hz (đầu ra màn hình đơn).
* Do tài nguyên I/O hạn chế của kiến trúc PC, số lượng thiết bị Thunderbolt™ có thể sử dụng phụ thuộc vào số lượng thiết bị PCI Express được cài đặt. (Tham khảo Chương 2-6, "Đầu nối bảng điều khiển phía sau" để biết thêm thông tin.)
* Hỗ trợ cho phiên bản DisplayPort 1.4 và HDCP 2.3
- 1 cổng HDMI phía trước, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920x1080@30 Hz
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4.
(Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.)
Hỗ trợ tối đa ba màn hình cùng lúc
Âm thanh
Bộ giải mã Realtek® ALC1220
* Giắc cắm ra ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD.
Âm thanh độ nét cao
2/4/5.1/7.1 kênh
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
Hỗ trợ cho S/PDIF Out
VÀ
Chip LAN Realtek® 5GbE (5 Gbps/2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
Mô-đun truyền thông không dây
Intel® Wi-Fi 7 BE200
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
- BLUETOOTH 5.4
- Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 320MHz
(Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.)
* Tính năng Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.)
** Tính khả dụng của 7 kênh Wi-Fi trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
Khe cắm mở rộng
CPU:
- 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16)
* Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc NVMe SSD. Nếu chỉ lắp một card đồ họa, hãy đảm bảo lắp card đó vào khe cắm PCIEX16.
Chipset:
- 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở tốc độ x4 (PCIEX4)
- 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở tốc độ x1 (PCIEX1)
Giao diện lưu trữ
CPU:
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm
3, khóa M, hỗ trợ SSD loại 25110/22110/2580/2280 PCIe 5.0 x4/x2) (M2A_CPU) - 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, khóa M, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2B_CPU)
Bộ chip:
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, khóa M, hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB)
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, khóa M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB)
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, khóa M, hỗ trợ SSD loại 2280 SATA và PCIe 4.0 Hỗ trợ SSD x4/x2) (M2M_SB)
- 4 đầu nối SATA 6Gb/s
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe Hỗ trợ
RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
USB
CPU:
- 2 cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau
Chipset:
- 1 cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
- 2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau
- 6 cổng USB 3.2 Gen 1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong)
Chipset+3 Hub USB 2.0:
- 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong)
Kết nối I/O bên trong
1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân
2 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân
1 x đầu cắm quạt CPU
1 x đầu cắm quạt CPU/bơm làm mát bằng nước
4 x đầu cắm quạt hệ thống
2 x đầu cắm quạt hệ thống/bơm làm mát bằng nước
3 x đầu cắm dải đèn LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ
1 x đầu cắm dải đèn LED RGB
5 x đầu nối M.2 Socket 3
4 x đầu nối SATA 6Gb/s
1 x đầu cắm mặt trước
1 x đầu cắm âm thanh mặt trước
1 x cổng HDMI (Lưu ý)
1 x đầu cắm USB Type-C®, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2
1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1
2 x đầu cắm USB 2.0/1.1
1 x đầu cắm Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2)
1 x nút Q-Flash Plus
1 x đầu cắm phát hiện tiếng ồn
1 x nút nguồn
1 x nút reset
1 x jumper reset
1 x jumper Clear CMOS
(Lưu ý) Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU.
Kết nối bảng phía sau
4 cổng USB 2.0/1.1
2 đầu nối ăng ten (2T2R)
4 cổng USB 3.2 Gen 1
2 đầu nối Thunderbolt™ 4 (cổng USB4® USB Type-C®)
2 cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ)
1 cổng RJ-45
1 đầu nối quang S/PDIF Out
2 giắc cắm âm thanh
Điều khiển I/O
Chip điều khiển I/O iTE®
Theo dõi phần cứng
Phát hiện điện áp
Phát hiện nhiệt độ Phát
hiện tốc độ quạt Phát
hiện lưu lượng nước làm mát Cảnh
báo lỗi quạt
Kiểm soát tốc độ quạt
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.
Phát hiện tiếng ồn
BIOS
1 x 256 Mbit flash
Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Tính năng duy nhất
Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
Hỗ trợ Q-Flash
Hỗ trợ Q-Flash Plus
Hỗ trợ Smart Backup
Gói phần mềm
Phần mềm quản lý băng thông LAN Norton® Internet Security (phiên bản OEM)
Hệ điều hành
Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit
Hệ số khuôn
Hệ số hình thức ATX; 30,5cm x 24,4cm