Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite X WiFi7 DDR5
Z790 Aorus Elite X WiFi7 DDR5
Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite X WiFi7 DDR5
8.450.000đ
1418
- Thông tin sản phẩm
Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite X WiFi7 DDR5
Bộ vi xử lý
Socket LGA1700: Hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core™, Pentium ® Gold và Celeron ® thế hệ thứ 14, 13 và 12 *
Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU
* Vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ CPU" để biết thêm thông tin.
Bộ vi mạch
Bộ chip Intel® Z790 Express
Bộ nhớ
Hỗ trợ DDR5 8266(OC) / 8200(OC) / 8000(OC) / 7950(OC) / 7900(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7400(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6600(OC) / 6400(OC) / 6200(OC) / 6000(OC) / 5800(OC) / 5600(OC) / 5400(OC) / 5200(OC) / 4800 / 4000 MT/s module bộ nhớ
4 x DDR5 DIMM socket hỗ trợ lên đến 256 GB (64 GB dung lượng DIMM đơn) kiến trúc
bộ
nhớ kênh đôi
Hỗ trợ ECC Un-buffered DIMM Mô-đun bộ nhớ 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở
chế độ không phải ECC)
Hỗ trợ DIMM không đệm không phải ECC Mô-đun bộ nhớ 1Rx8/2Rx8/1Rx16
Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ được hỗ trợ, tốc độ dữ liệu và số lượng mô-đun DRAM, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" để biết thêm thông tin.)
Card đồ họa tích hợp
Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Hỗ trợ đồ họa Intel® HD:
- 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1 và HDCP 2.3.
** Hỗ trợ các cổng tương thích HDMI 2.1 TMDS gốc.
- 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz
* Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3
(Thông số đồ họa có thể thay đổi tùy theo khả năng hỗ trợ của CPU.)
Âm thanh
Bộ giải mã Realtek® ALC1220-VB
* Giắc cắm ra ở mặt sau hỗ trợ âm thanh DSD.
Âm thanh độ nét cao
2/4/5.1/7.1 kênh
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để cấu hình
Âm thanh 7.1 kênh, truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
Hỗ trợ cho S/PDIF Out
Mạng LAN
Chip LAN Intel® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
Mô-đun truyền thông không dây
MediaTek Wi-Fi 7 MT7927, RZ738 (PCB rev. 1.0)
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
- BLUETOOTH 5.3
- Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 320MHz
Intel® Wi-Fi 7 BE200 (PCB rev. 1.1)
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
- BLUETOOTH 5.3
- Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 320MHz
Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865 (PCB rev. 1.2)
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
- BLUETOOTH 5.3
- Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 320MHz
(Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo môi trường và thiết bị.)
Lưu ý:
Các tính năng của Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10)
Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.
Khe cắm mở rộng
CPU:
- 1 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16 (PCIEX16)
* Để có hiệu suất tối ưu, nếu chỉ cài đặt một card đồ họa PCI Express,
hãy chắc chắn cài đặt nó vào khe cắm PCIEX16.
Chipset:
- 2 khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 4.0 và chạy ở x4
(PCIEX4_1/PCIEX4_2)
Giao diện lưu trữ
CPU:
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, khóa M,
hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2A_CPU)
Bộ chip:
- 2 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, khóa M,
hỗ trợ SSD loại 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2P_SB, M2Q_SB)
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, khóa M,
hỗ trợ SSD loại 22110/2280 SATA và PCIe 4.0 x4) (M2M_SB)
- 6 x đầu nối SATA 6Gb/s
Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SSD NVMe Hỗ
trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho các thiết bị lưu trữ SATA
* Tham khảo "2-8 Đầu nối bên trong" để biết thông báo cài đặt cho M.2 và SATA
đầu nối.
USB
Bộ chip:
- 1 x cổng USB Type-C® ở mặt sau, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2
- 1 x cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2, có sẵn thông qua
đầu cắm USB bên trong
- 2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau
- 5 x cổng USB 3.2 Gen 1 (3 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn
thông qua đầu cắm USB bên trong)
Bộ chip + 2 Hub USB 2.0:
- 8 x cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 4 cổng có sẵn thông qua
đầu cắm USB bên trong)
Kết nối I/O bên trong
1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân
2 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân
1 x đầu cắm quạt CPU
1 x đầu cắm quạt CPU/bơm làm mát bằng nước
3 x đầu cắm quạt hệ thống
1 x đầu cắm quạt hệ thống/bơm làm mát bằng nước
3 x đầu cắm dải đèn LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ
1 x đầu cắm dải đèn LED RGB
4 x đầu nối M.2 Socket 3
6 x đầu nối SATA 6Gb/s
1 x đầu cắm mặt trước
1 x đầu cắm âm thanh mặt trước
1 x đầu cắm USB Type-C®, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2
1 x đầu cắm USB 3.2 Gen
1 2 x đầu cắm USB 2.0/1.1
2 x đầu nối card bổ sung Thunderbolt™
1 x đầu cắm Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/
GC-TPM2.0 SPI V2)
1 x nút đặt lại
1 x nút Q-Flash Plus
1 x Clear CMOS nút
1 x jumper reset
1 x jumper Clear CMOS
Kết nối bảng phía sau
1 x cổng USB Type-C®, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2x2
2 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ)
3 x cổng USB 3.2 Gen 1
4 x cổng USB 2.0/1.1
2 x đầu nối ăng ten SMA (2T2R) jk
1 x cổng HDMI
1 x DisplayPort
1 x cổng RJ-45
1 x đầu nối quang S/PDIF Out
2 x giắc cắm âm thanh
Điều khiển I/O
Chip điều khiển I/O iTE®
Theo dõi phần cứng
Phát hiện điện áp
Phát hiện nhiệt độ
Phát hiện tốc độ quạt
Phát hiện lưu lượng nước làm mát
Cảnh báo lỗi quạt
Kiểm soát tốc độ quạt
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt
(máy bơm) bạn cài đặt.
BIOS
1 x 256 Mbit flash
Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Tính năng duy nhất
Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ
của mỗi ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
Hỗ trợ Q-Flash
Hỗ trợ Q-Flash Plus
Hỗ trợ Smart Backup
Gói phần mềm
Phần mềm quản lý băng thông LAN Norton® Internet Security (phiên bản OEM)
Hệ điều hành
Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit
Hệ số khuôn
Hệ số hình thức ATX; 30,5cm x 24,4cm