Mainboard Gigabyte B860I AORUS PRO ICE DDR5
B860I AORUS
Mainboard Gigabyte B860I AORUS PRO ICE DDR5
6.450.000đ
52
- Thông tin sản phẩm
Mainboard Gigabyte B860I AORUS PRO ICE DDR5
Bộ vi xử lý
Socket LGA1851: Hỗ trợ cho Bộ xử lý Intel ® Core™ Ultra
(Truy cập trang web của GIGABYTE để biết danh sách hỗ trợ CPU mới nhất.)
Bộ nhớ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU
Bộ vi mạch
Bộ chip Intel ® B860 Express
Bộ nhớ
Hỗ trợ DDR5 9200(OC)/8800(OC) /8600(OC) / 8400(OC) /8266(OC) / 8200(OC) / 8000(OC) / 7950(OC) / 7900(OC) / 7800(OC) / 7600(OC) / 7400(OC) / 7200(OC) / 7000(OC) / 6800(OC) / 6600(OC) /6400/5600 MT/s mô-đun bộ nhớ
2 x DDR5 DIMM socket hỗ trợ lên đến 128 GB (dung lượng DIMM đơn 64 GB) bộ nhớ hệ thống
Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
Hỗ trợ ECC Un-buffered DIMM mô-đun bộ nhớ 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ non-ECC)
Hỗ trợ ECC Un-buffered DIMM Mô-đun bộ nhớ 1Rx8/2Rx8/1Rx16
Hỗ trợ mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP)
(Cấu hình CPU và bộ nhớ có thể ảnh hưởng đến các loại bộ nhớ, tốc độ dữ liệu và số lượng mô-đun DRAM được hỗ trợ, vui lòng tham khảo "Danh sách hỗ trợ bộ nhớ" trên trang web của GIGABYTE để biết thêm thông tin.)
Card đồ họa tích hợp
Bộ xử lý đồ họa tích hợp - Intel® HD Graphics hỗ trợ:
- 1 x đầu nối Intel® Thunderbolt™ 4 (cổng USB4® USB Type-C®), hỗ trợ đầu ra video DisplayPort và Thunderbolt™ Khi lắp màn hình Thunderbolt™, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 5120x2880@60 Hz với 24 bpp (đầu ra màn hình đơn). Khi lắp màn hình USB4® USB Type-C®, độ phân giải tối đa được hỗ trợ là 3840x2160@240 Hz (đầu ra màn hình đơn).
* Do tài nguyên I/O hạn chế của kiến trúc PC, số lượng thiết bị Thunderbolt™ có thể sử dụng phụ thuộc vào số lượng thiết bị PCI Express được cài đặt. (Tham khảo Chương 2-6, "Đầu nối bảng điều khiển phía sau" để biết thêm thông tin.)
* Hỗ trợ cho phiên bản DisplayPort 2.1 và HDCP 2.3
- 1 x DisplayPort, hỗ trợ độ phân giải tối đa 3840x2160@144 Hz
* Hỗ trợ phiên bản DisplayPort 2.1 và HDCP 2.3
- 1 cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz
* Hỗ trợ phiên bản HDMI 2.1 và HDCP 2.3.
(Thông số kỹ thuật đồ họa có thể thay đổi tùy thuộc vào hỗ trợ CPU.)
Hỗ trợ tối đa ba màn hình cùng lúc
Âm thanh
Realtek® Audio CODEC
Âm thanh độ nét cao
2/4/5.1/7.1 kênh
* Bạn có thể thay đổi chức năng của giắc cắm âm thanh bằng phần mềm âm thanh. Để cấu hình âm thanh 7.1 kênh, hãy truy cập phần mềm âm thanh để cài đặt âm thanh.
Hỗ trợ cho S/PDIF Out
Mạng LAN
Chip LAN Realtek® 2.5GbE (2,5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
Mô-đun truyền thông không dây
Realtek® Wi-Fi 7 RTL8922AE (PCB rev. 1.0)
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
- BLUETOOTH 5.4
- Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz
MediaTek Wi-Fi 7 MT7925 (PCB rev. 1.1)
- 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, hỗ trợ băng tần sóng mang 2,4/5/6 GHz
- BLUETOOTH 5.4
- Hỗ trợ chuẩn không dây 11be 160MHz
(Tốc độ dữ liệu thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và thiết bị.)
* Các tính năng của Wi-Fi 7 yêu cầu Windows 11 SV3 để hoạt động bình thường. (Không có trình điều khiển hỗ trợ cho Windows 10.)
** Tính khả dụng của các kênh Wi-Fi 7 trên băng tần 6 GHz tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia
Khe cắm mở rộng
CPU:
- 1 x khe cắm PCI Express x16, hỗ trợ PCIe 5.0 và chạy ở x16
* Khe cắm PCIEX16 chỉ có thể hỗ trợ card đồ họa hoặc ổ SSD NVMe.
Giao diện lưu trữ
CPU:
- 1 x đầu nối M.2 (Ổ cắm 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 5.0 x4/x2) (M2A_CPU)
Chipset:
- 1 x đầu nối M.2 ở mặt sau của bo mạch chủ (Ổ cắm 3, phím M, hỗ trợ SSD loại 2280 PCIe 4.0 x4/x2) (M2Q_SB)
- 2 x đầu nối SATA 6Gb/s
Hỗ trợ RAID 0 và RAID 1 cho các thiết bị lưu trữ SATA
USB
CPU:
- 1 x cổng USB4® USB Type-C® ở mặt sau
Chipset:
- 1 x cổng USB Type-C® hỗ trợ USB 3.2 Gen 2, có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
- 3 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ) ở mặt sau
- 2 x cổng USB 2.0/1.1 có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong
Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub:
- 4 x cổng USB 3.2 Gen 1 (2 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong)
Kết nối I/O bên trong
1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân
1 x đầu nối nguồn ATX 12V 8 chân
1 x đầu cắm quạt CPU
1 x đầu cắm quạt CPU/bơm làm mát nước
1 x đầu cắm quạt hệ thống
2 x đầu cắm dải đèn LED RGB Gen2 có thể định địa chỉ
2 x đầu nối M.2 Socket 3
2 x đầu nối SATA 6Gb/s 1 x đầu cắm
mặt trước
1 x đầu cắm âm thanh mặt trước
1 x đầu cắm loa
1 x đầu cắm USB Type-C®, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2
1 x đầu cắm USB 3.2 Gen 1
1 x đầu cắm USB 2.0/1.1
1 x đầu cắm Trusted Platform Module (Chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2)
1 x jumper reset
1 x jumper Clear CMOS
Kết nối bảng phía sau
1 x DisplayPort*
1 x cổng HDMI*
1 x đầu nối Intel® Thunderbolt™ 4* (cổng USB4® USB Type-C®)
3 x cổng USB 3.2 Gen 2 Type-A (màu đỏ)
2 x cổng USB 3.2 Gen 1
1 x nút Q-Flash Plus
1 x cổng RJ-45
2 x đầu nối ăng-ten (2T2R)
2 x giắc cắm âm thanh
1 x đầu nối quang S/PDIF Out
* Hỗ trợ thực tế có thể khác nhau tùy theo CPU.
Điều khiển I/O
Chip điều khiển I/O iTE®
Theo dõi phần cứng
Phát hiện điện áp
Phát hiện nhiệt độ Phát hiện
tốc độ quạt Phát
hiện lưu lượng nước làm mát
Cảnh báo lỗi quạt
Kiểm soát tốc độ quạt
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt (bơm) có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào quạt (bơm) bạn lắp đặt.
BIOS
1 x 256 Mbit flash
Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Tính năng duy nhất
Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)
* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.
Hỗ trợ Q-Flash
Hỗ trợ Q-Flash Plus
Hỗ trợ Smart Backup
Gói phần mềm
Phần mềm quản lý băng thông LAN Norton® Internet Security (phiên bản OEM)
Hệ điều hành
Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit
Hệ số khuôn
Kích thước Mini-ITX; 17,0cm x 17,0cm